Bảng xếp hạng

Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 2 7 102.7 108.3 -5.6 17 22%
Chủ 4 1 3 104.2 110.2 -6 16 25%
Khách 5 1 4 101.4 106.8 -5.4 17 20%
trận gần đây 9 2 7 102.7 108.3 -5.6 22%
Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 8 1 112 103.4 8.6 2 89%
Chủ 4 4 0 115.8 98.8 17 4 100%
Khách 5 4 1 109 107.2 1.8 1 80%
trận gần đây 9 8 1 112 103.4 8.6 89%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
108 - 91
SiChuan
62
-
54
B
CBA
ShanXi
117 - 77
SiChuan
60
-
35
B
CBA
SiChuan
117 - 123
ShanXi
57
-
66
B
CBA
ShanXi
115 - 107
SiChuan
51
-
48
B
CBA
ShanXi
128 - 111
SiChuan
72
-
53
B
CBA
SiChuan
108 - 103
ShanXi
54
-
52
T
CBA
SiChuan
101 - 119
ShanXi
48
-
69
B
CBA
ShanXi
117 - 99
SiChuan
46
-
55
B
CBA
SiChuan
107 - 101
ShanXi
49
-
42
T
CBA
ShanXi
80 - 94
SiChuan
45
-
45
T

Tỷ số quá khứ   

Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
89 - 105
ZheJiang Guangsha
51
-
61
B
CBA
DG Southern Tigers
105 - 100
SiChuan
65
-
56
B
CBA
Shenzhen
93 - 111
SiChuan
46
-
46
T
CBA
SiChuan
122 - 107
Chouzhou Bank
69
-
52
T
CBA
SiChuan
107 - 118
ZheJiang Guangsha
52
-
63
B
CBA
SiChuan
99 - 111
Beijing Royal Fighte
53
-
59
B
CBA
BeiJing
102 - 91
SiChuan
58
-
58
B
CBA
ShanXi
108 - 91
SiChuan
62
-
54
B
CBA
Ningbo Rockets
126 - 114
SiChuan
55
-
61
B
CBA
Chouzhou Bank
103 - 86
SiChuan
54
-
53
B
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
99 - 103
ShanXi
57
-
44
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
105 - 108
ShanXi
45
-
59
T
CBA
ShanXi
125 - 105
Beijing Royal Fighte
64
-
50
T
CBA
LiaoNing
100 - 103
ShanXi
49
-
54
T
CBA
Jilin Northeast Tige
130 - 119
ShanXi
63
-
61
B
CBA
ShanXi
120 - 100
Shenzhen
67
-
60
T
CBA
Chouzhou Bank
102 - 112
ShanXi
58
-
65
T
CBA
ShanXi
108 - 91
SiChuan
62
-
54
T
CBA
ShanXi
110 - 99
DG Southern Tigers
62
-
51
T
CBA
ShanXi
104 - 71
Shenzhen
50
-
28
T

45.8%
47.6%
33.9%
37.1%
53.4%
53.4%
80.4%
74.4%
34.9
45.2
20.3
22.1
8.9
9
14.1
14.1