Bảng xếp hạng
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 3 | 109.2 | 104.2 | 5 | 8 | 62% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 112.8 | 97.8 | 15 | 5 | 100% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 105.8 | 110.8 | -5 | 13 | 25% |
trận gần đây | 8 | 5 | 3 | 109.2 | 104.2 | 5 | 62% |
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 7 | 1 | 113.1 | 104 | 9.1 | 2 | 88% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 115.8 | 98.8 | 17 | 4 | 100% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 110.5 | 109.2 | 1.3 | 2 | 75% |
trận gần đây | 8 | 7 | 1 | 113.1 | 104 | 9.1 | 88% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
110
-
99
DG Southern Tigers
62
-
51
B
CBA
DG Southern Tigers
115
-
110
ShanXi
57
-
56
T
CBA
ShanXi
119
-
108
DG Southern Tigers
65
-
54
B
CBA
DG Southern Tigers
118
-
98
ShanXi
58
-
50
T
CBA ASL
ShanXi
99
-
94
DG Southern Tigers
38
-
44
B
CBA
ShanXi
99
-
129
DG Southern Tigers
48
-
60
T
CBA
DG Southern Tigers
107
-
101
ShanXi
63
-
45
T
CBA
ShanXi
96
-
111
DG Southern Tigers
55
-
54
T
CBA
DG Southern Tigers
99
-
125
ShanXi
56
-
67
B
CBA
DG Southern Tigers
62
-
85
ShanXi
34
-
45
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
105
-
100
SiChuan
65
-
56
T
CBA
DG Southern Tigers
128
-
88
NanJing TongXi DaShe
76
-
52
T
CBA
BeiJing
105
-
101
DG Southern Tigers
52
-
59
B
CBA
DG Southern Tigers
116
-
108
FuJian
65
-
52
T
CBA
DG Southern Tigers
102
-
95
XinJiang
44
-
54
T
CBA
QingDao
113
-
118
DG Southern Tigers
60
-
61
T
CBA
Shandong Heroes
115
-
105
DG Southern Tigers
57
-
49
B
CBA
ShanXi
110
-
99
DG Southern Tigers
62
-
51
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
77
-
106
DG Southern Tigers
34
-
65
T
CBA
DG Southern Tigers
84
-
90
Chouzhou Bank
40
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
105
-
108
ShanXi
45
-
59
T
CBA
ShanXi
125
-
105
Beijing Royal Fighte
64
-
50
T
CBA
LiaoNing
100
-
103
ShanXi
49
-
54
T
CBA
Jilin Northeast Tige
130
-
119
ShanXi
63
-
61
B
CBA
ShanXi
120
-
100
Shenzhen
67
-
60
T
CBA
Chouzhou Bank
102
-
112
ShanXi
58
-
65
T
CBA
ShanXi
108
-
91
SiChuan
62
-
54
T
CBA
ShanXi
110
-
99
DG Southern Tigers
62
-
51
T
CBA
ShanXi
104
-
71
Shenzhen
50
-
28
T
CBA
Ningbo Rockets
93
-
105
ShanXi
45
-
47
T