Bảng xếp hạng

Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 4 5 106 111.9 -5.9 12 44%
Chủ 3 2 1 111.7 106 5.7 13 67%
Khách 6 2 4 103.2 114.8 -11.6 10 33%
trận gần đây 9 4 5 106 111.9 -5.9 44%
Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 6 3 101.8 97.8 4 6 67%
Chủ 5 3 2 105 96.8 8.2 8 60%
Khách 4 3 1 97.8 99 -1.2 4 75%
trận gần đây 9 6 3 101.8 97.8 4 67%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
81 - 89
NanJing TongXi DaShe
43
-
48
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
86 - 107
QingDao
48
-
57
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
120 - 123
QingDao
64
-
58
B
CBA
QingDao
94 - 93
NanJing TongXi DaShe
47
-
44
B
CBA
QingDao
93 - 76
NanJing TongXi DaShe
45
-
39
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
85 - 93
QingDao
47
-
46
B
CBA
QingDao
104 - 82
NanJing TongXi DaShe
40
-
42
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
98 - 119
QingDao
43
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
101 - 117
QingDao
38
-
55
B
CBA
QingDao
145 - 111
NanJing TongXi DaShe
72
-
62
B

Tỷ số quá khứ   

Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
113 - 90
NanJing TongXi DaShe
55
-
44
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
105 - 108
ShanXi
45
-
59
B
CBA
DG Southern Tigers
128 - 88
NanJing TongXi DaShe
76
-
52
B
CBA
Guangzhou
110 - 122
NanJing TongXi DaShe
55
-
59
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
126 - 119
Ningbo Rockets
58
-
63
T
CBA
ZheJiang Guangsha
108 - 81
NanJing TongXi DaShe
58
-
41
B
CBA
Ningbo Rockets
115 - 126
NanJing TongXi DaShe
60
-
69
T
CBA
ZheJiang Guangsha
115 - 112
NanJing TongXi DaShe
61
-
52
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
104 - 91
Shenzhen
51
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
77 - 106
DG Southern Tigers
34
-
65
B
Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
121 - 109
Shenzhen
57
-
39
T
CBA
QingDao
96 - 79
LiaoNing
52
-
48
T
CBA
QingDao
86 - 98
Chouzhou Bank
42
-
45
B
CBA
Jilin Northeast Tige
85 - 92
QingDao
41
-
50
T
CBA
LiaoNing
106 - 83
QingDao
50
-
41
B
CBA
FuJian
108 - 115
QingDao
59
-
67
T
CBA
QingDao
113 - 118
DG Southern Tigers
60
-
61
B
CBA
ShangHai
97 - 101
QingDao
42
-
54
T
CBA
QingDao
109 - 80
Guangzhou
52
-
39
T
CBA
QingDao
75 - 79
ShangHai
48
-
40
B

44.7%
46%
36.6%
33.1%
50%
55%
79.1%
75%
37
42.2
24.5
20.6
7.2
7.5
13.7
14.3