Bảng xếp hạng
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 108.4 | 112.3 | -3.9 | 8 | 57% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 115 | 105 | 10 | 10 | 100% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 105.8 | 115.2 | -9.4 | 6 | 40% |
trận gần đây | 7 | 4 | 3 | 108.4 | 112.3 | -3.9 | 57% |
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 6 | 1 | 113.9 | 103.9 | 10 | 3 | 86% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 115.8 | 98.8 | 17 | 4 | 100% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 111.3 | 110.7 | 0.6 | 4 | 67% |
trận gần đây | 7 | 6 | 1 | 113.9 | 103.9 | 10 | 86% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
60
-
69
ShanXi
34
-
37
B
CBA ASL
ShanXi
81
-
78
NanJing TongXi DaShe
43
-
40
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
123
-
122
ShanXi
64
-
68
T
CBA
ShanXi
135
-
107
NanJing TongXi DaShe
64
-
58
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
124
-
99
ShanXi
69
-
52
T
CBA
ShanXi
123
-
117
NanJing TongXi DaShe
60
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
114
-
119
ShanXi
67
-
61
B
CBA
ShanXi
122
-
101
NanJing TongXi DaShe
66
-
51
B
CBA
ShanXi
116
-
100
NanJing TongXi DaShe
64
-
58
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
122
ShanXi
56
-
62
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
128
-
88
NanJing TongXi DaShe
76
-
52
B
CBA
Guangzhou
110
-
122
NanJing TongXi DaShe
55
-
59
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
126
-
119
Ningbo Rockets
58
-
63
T
CBA
ZheJiang Guangsha
108
-
81
NanJing TongXi DaShe
58
-
41
B
CBA
Ningbo Rockets
115
-
126
NanJing TongXi DaShe
60
-
69
T
CBA
ZheJiang Guangsha
115
-
112
NanJing TongXi DaShe
61
-
52
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
104
-
91
Shenzhen
51
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
77
-
106
DG Southern Tigers
34
-
65
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
93
SiChuan
39
-
45
B
CBA
Chouzhou Bank
113
-
94
NanJing TongXi DaShe
62
-
54
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
125
-
105
Beijing Royal Fighte
64
-
50
T
CBA
LiaoNing
100
-
103
ShanXi
49
-
54
T
CBA
Jilin Northeast Tige
130
-
119
ShanXi
63
-
61
B
CBA
ShanXi
120
-
100
Shenzhen
67
-
60
T
CBA
Chouzhou Bank
102
-
112
ShanXi
58
-
65
T
CBA
ShanXi
108
-
91
SiChuan
62
-
54
T
CBA
ShanXi
110
-
99
DG Southern Tigers
62
-
51
T
CBA
ShanXi
104
-
71
Shenzhen
50
-
28
T
CBA
Ningbo Rockets
93
-
105
ShanXi
45
-
47
T
CBA
XinJiang
100
-
89
ShanXi
56
-
45
B