Bảng xếp hạng

Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 5 1 112 103.7 8.3 4 83%
Chủ 3 3 0 112.7 96.7 16 5 100%
Khách 3 2 1 111.3 110.7 0.6 4 67%
trận gần đây 6 5 1 112 103.7 8.3 83%
Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 5 1 106 97.7 8.3 5 83%
Chủ 3 3 0 104.7 91.3 13.4 6 100%
Khách 3 2 1 107.3 104 3.3 5 67%
trận gần đây 6 5 1 106 97.7 8.3 83%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
104 - 72
Beijing Royal Fighte
66
-
27
T
CBA
ShanXi
117 - 103
Beijing Royal Fighte
71
-
50
T
CBA
ShanXi
103 - 113
Beijing Royal Fighte
54
-
54
B
CBA
Beijing Royal Fighte
121 - 124
ShanXi
64
-
57
T
CBA
Beijing Royal Fighte
99 - 94
ShanXi
47
-
54
B
CBA
ShanXi
104 - 83
Beijing Royal Fighte
57
-
36
T
CBA
ShanXi
105 - 94
Beijing Royal Fighte
60
-
44
T
CBA
Beijing Royal Fighte
97 - 102
ShanXi
48
-
52
T
CBA
Beijing Royal Fighte
93 - 85
ShanXi
47
-
28
B
CBA
ShanXi
95 - 89
Beijing Royal Fighte
43
-
45
T

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
100 - 103
ShanXi
49
-
54
T
CBA
Jilin Northeast Tige
130 - 119
ShanXi
63
-
61
B
CBA
ShanXi
120 - 100
Shenzhen
67
-
60
T
CBA
Chouzhou Bank
102 - 112
ShanXi
58
-
65
T
CBA
ShanXi
108 - 91
SiChuan
62
-
54
T
CBA
ShanXi
110 - 99
DG Southern Tigers
62
-
51
T
CBA
ShanXi
104 - 71
Shenzhen
50
-
28
T
CBA
Ningbo Rockets
93 - 105
ShanXi
45
-
47
T
CBA
XinJiang
100 - 89
ShanXi
56
-
45
B
CBA
ShanXi
104 - 72
Beijing Royal Fighte
66
-
27
T
Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
98 - 85
ZheJiang Guangsha
52
-
50
T
CBA
Beijing Royal Fighte
107 - 105
Guangzhou
61
-
56
T
CBA
SiChuan
99 - 111
Beijing Royal Fighte
53
-
59
T
CBA
XinJiang
114 - 111
Beijing Royal Fighte
69
-
49
B
CBA
Beijing Royal Fighte
109 - 84
Suzhou Dragons
53
-
41
T
CBA
Jilin Northeast Tige
99 - 100
Beijing Royal Fighte
56
-
50
T
CBA
Suzhou Dragons
80 - 94
Beijing Royal Fighte
32
-
51
T
CBA
Beijing Royal Fighte
95 - 91
ShangHai
44
-
52
T
CBA
QingDao
67 - 81
Beijing Royal Fighte
39
-
32
T
CBA
ShanXi
104 - 72
Beijing Royal Fighte
66
-
27
B

50.3%
49.3%
39.1%
40%
56.7%
54.5%
71.5%
73.7%
39.7
36
21.5
21.3
9.9
8.1
14.4
14.8