Bảng xếp hạng
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 3 | 109.7 | 107 | 2.7 | 12 | 50% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 110.2 | 108.2 | 2 | 10 | 40% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 107 | 101 | 6 | 12 | 100% |
trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 109.7 | 107 | 2.7 | 50% |
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 6 | 0 | 102.7 | 92.2 | 10.5 | 1 | 100% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 104 | 95.6 | 8.4 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 96 | 75 | 21 | 10 | 100% |
trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 102.7 | 92.2 | 10.5 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
113
-
104
Jilin Northeast Tige
57
-
48
B
CBA
Jilin Northeast Tige
89
-
97
BeiJing
39
-
57
B
CBA
BeiJing
104
-
96
Jilin Northeast Tige
46
-
51
B
CBA
Jilin Northeast Tige
102
-
127
BeiJing
49
-
71
B
CBA
BeiJing
123
-
79
Jilin Northeast Tige
62
-
39
B
CBA
BeiJing
79
-
100
Jilin Northeast Tige
45
-
58
T
CBA
Jilin Northeast Tige
93
-
134
BeiJing
58
-
75
B
CBA
Jilin Northeast Tige
83
-
88
BeiJing
38
-
44
B
CBA
Jilin Northeast Tige
80
-
75
BeiJing
36
-
39
T
CBA
BeiJing
102
-
104
Jilin Northeast Tige
40
-
50
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
85
-
92
QingDao
41
-
50
B
CBA
Jilin Northeast Tige
130
-
119
ShanXi
63
-
61
T
CBA
Suzhou Dragons
101
-
107
Jilin Northeast Tige
54
-
51
T
CBA
Jilin Northeast Tige
124
-
109
FuJian
66
-
65
T
CBA
Jilin Northeast Tige
113
-
121
Chouzhou Bank
63
-
53
B
CBA
Jilin Northeast Tige
99
-
100
Beijing Royal Fighte
56
-
50
B
CBA
Jilin Northeast Tige
81
-
75
Shandong Heroes
42
-
44
T
CBA
Jilin Northeast Tige
111
-
109
LiaoNing
61
-
61
T
CBA
Tianjin Pioneers
87
-
92
Jilin Northeast Tige
40
-
43
T
CBA
ZheJiang Guangsha
68
-
85
Jilin Northeast Tige
30
-
32
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
105
-
101
DG Southern Tigers
52
-
59
T
CBA
BeiJing
98
-
89
XinJiang
46
-
47
T
CBA
BeiJing
105
-
90
Guangzhou
51
-
58
T
CBA
BeiJing
102
-
91
SiChuan
58
-
58
T
CBA
Ningbo Rockets
75
-
96
BeiJing
45
-
55
T
CBA
BeiJing
110
-
107
ShangHai
51
-
59
T
CBA
BeiJing
82
-
61
Guangzhou
36
-
38
T
CBA
FuJian
63
-
91
BeiJing
29
-
48
T
CBA
BeiJing
94
-
69
ZheJiang Guangsha
54
-
26
T
CBA
BeiJing
69
-
67
LiaoNing
29
-
33
T