Bảng xếp hạng

Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 5 0 102.2 90.4 11.8 1 100%
Chủ 4 4 0 103.8 94.2 9.6 1 100%
Khách 1 1 0 96 75 21 8 100%
trận gần đây 5 5 0 102.2 90.4 11.8 100%
DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 3 2 108 108.2 -0.2 9 60%
Chủ 2 2 0 109 101.5 7.5 8 100%
Khách 3 1 2 107.3 112.7 -5.4 9 33%
trận gần đây 5 3 2 108 108.2 -0.2 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
92 - 110
DG Southern Tigers
48
-
59
B
CBA
DG Southern Tigers
104 - 87
BeiJing
50
-
38
B
CBA
DG Southern Tigers
106 - 95
BeiJing
54
-
46
B
CBA
BeiJing
110 - 114
DG Southern Tigers
63
-
61
B
CBA
BeiJing
84 - 102
DG Southern Tigers
37
-
49
B
CBA
DG Southern Tigers
91 - 74
BeiJing
44
-
32
B
CBA
BeiJing
80 - 92
DG Southern Tigers
42
-
48
B
CBA
DG Southern Tigers
67 - 91
BeiJing
33
-
46
T
CBA
DG Southern Tigers
104 - 103
BeiJing
50
-
51
B
CBA
BeiJing
83 - 90
DG Southern Tigers
37
-
36
B

Tỷ số quá khứ   

Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
98 - 89
XinJiang
46
-
47
T
CBA
BeiJing
105 - 90
Guangzhou
51
-
58
T
CBA
BeiJing
102 - 91
SiChuan
58
-
58
T
CBA
Ningbo Rockets
75 - 96
BeiJing
45
-
55
T
CBA
BeiJing
110 - 107
ShangHai
51
-
59
T
CBA
BeiJing
82 - 61
Guangzhou
36
-
38
T
CBA
FuJian
63 - 91
BeiJing
29
-
48
T
CBA
BeiJing
94 - 69
ZheJiang Guangsha
54
-
26
T
CBA
BeiJing
69 - 67
LiaoNing
29
-
33
T
CBA
Shenzhen
77 - 83
BeiJing
42
-
46
T
Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
116 - 108
FuJian
65
-
52
T
CBA
DG Southern Tigers
102 - 95
XinJiang
44
-
54
T
CBA
QingDao
113 - 118
DG Southern Tigers
60
-
61
T
CBA
Shandong Heroes
115 - 105
DG Southern Tigers
57
-
49
B
CBA
ShanXi
110 - 99
DG Southern Tigers
62
-
51
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
77 - 106
DG Southern Tigers
34
-
65
T
CBA
DG Southern Tigers
84 - 90
Chouzhou Bank
40
-
42
B
CBA
SiChuan
83 - 84
DG Southern Tigers
42
-
47
T
CBA
DG Southern Tigers
85 - 83
FuJian
41
-
51
T
CBA
Tianjin Pioneers
74 - 89
DG Southern Tigers
40
-
41
T

46.5%
47%
33.8%
32.2%
55.4%
56.9%
72.8%
75.9%
38.1
39.7
26.1
22.5
9.2
7.9
13.2
15.2