Bảng xếp hạng
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 4 | 109.4 | 105.9 | 3.5 | 12 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 109.2 | 100.8 | 8.4 | 12 | 50% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 109.5 | 111 | -1.5 | 8 | 50% |
trận gần đây | 8 | 4 | 4 | 109.4 | 105.9 | 3.5 | 50% |
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 4 | 108 | 111.8 | -3.8 | 9 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 111.7 | 106 | 5.7 | 10 | 67% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 105.8 | 115.2 | -9.4 | 6 | 40% |
trận gần đây | 8 | 4 | 4 | 108 | 111.8 | -3.8 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
113
-
94
NanJing TongXi DaShe
62
-
54
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
78
-
100
Chouzhou Bank
33
-
44
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
119
-
117
Chouzhou Bank
65
-
56
B
CBA
Chouzhou Bank
114
-
86
NanJing TongXi DaShe
55
-
39
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
112
-
125
Chouzhou Bank
56
-
74
T
CBA
Chouzhou Bank
91
-
114
NanJing TongXi DaShe
47
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
87
-
123
Chouzhou Bank
47
-
62
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
78
-
127
Chouzhou Bank
31
-
65
T
CBA
Chouzhou Bank
124
-
92
NanJing TongXi DaShe
60
-
45
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
70
-
95
Chouzhou Bank
40
-
56
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
106
-
93
ShangHai
51
-
47
T
CBA
QingDao
86
-
98
Chouzhou Bank
42
-
45
T
CBA
SiChuan
122
-
107
Chouzhou Bank
69
-
52
B
CBA
Chouzhou Bank
102
-
108
Shandong Heroes
55
-
56
B
CBA
Chouzhou Bank
127
-
90
ShangHai
75
-
45
T
CBA
Chouzhou Bank
102
-
112
ShanXi
58
-
65
B
CBA
Jilin Northeast Tige
113
-
121
Chouzhou Bank
63
-
53
T
CBA
LiaoNing
123
-
112
Chouzhou Bank
52
-
61
B
CBA
Chouzhou Bank
103
-
86
SiChuan
54
-
53
T
CBA
DG Southern Tigers
84
-
90
Chouzhou Bank
40
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
105
-
108
ShanXi
45
-
59
B
CBA
DG Southern Tigers
128
-
88
NanJing TongXi DaShe
76
-
52
B
CBA
Guangzhou
110
-
122
NanJing TongXi DaShe
55
-
59
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
126
-
119
Ningbo Rockets
58
-
63
T
CBA
ZheJiang Guangsha
108
-
81
NanJing TongXi DaShe
58
-
41
B
CBA
Ningbo Rockets
115
-
126
NanJing TongXi DaShe
60
-
69
T
CBA
ZheJiang Guangsha
115
-
112
NanJing TongXi DaShe
61
-
52
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
104
-
91
Shenzhen
51
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
77
-
106
DG Southern Tigers
34
-
65
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
93
SiChuan
39
-
45
B