Bảng xếp hạng
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 99.9 | 98.9 | 1 | 8 | 57% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 102.7 | 98.7 | 4 | 12 | 33% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 97.8 | 99 | -1.2 | 2 | 75% |
trận gần đây | 7 | 4 | 3 | 99.9 | 98.9 | 1 | 57% |
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 6 | 1 | 111.9 | 94.7 | 17.2 | 4 | 86% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 111.2 | 93.5 | 17.7 | 5 | 75% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 112.7 | 96.3 | 16.4 | 1 | 100% |
trận gần đây | 7 | 6 | 1 | 111.9 | 94.7 | 17.2 | 86% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
106
-
83
QingDao
50
-
41
B
CBA ASL
LiaoNing
83
-
79
QingDao
40
-
38
B
CBA ASL
LiaoNing
87
-
94
QingDao
48
-
45
T
CBA
LiaoNing
116
-
109
QingDao
51
-
60
B
CBA
QingDao
92
-
100
LiaoNing
49
-
55
B
CBA ASL
QingDao
79
-
69
LiaoNing
43
-
39
T
CBA
LiaoNing
116
-
87
QingDao
64
-
49
B
CBA
QingDao
77
-
93
LiaoNing
40
-
52
B
CBA ASL
QingDao
88
-
56
LiaoNing
55
-
32
T
CBA
QingDao
101
-
111
LiaoNing
52
-
49
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
86
-
98
Chouzhou Bank
42
-
45
B
CBA
Jilin Northeast Tige
85
-
92
QingDao
41
-
50
T
CBA
LiaoNing
106
-
83
QingDao
50
-
41
B
CBA
FuJian
108
-
115
QingDao
59
-
67
T
CBA
QingDao
113
-
118
DG Southern Tigers
60
-
61
B
CBA
ShangHai
97
-
101
QingDao
42
-
54
T
CBA
QingDao
109
-
80
Guangzhou
52
-
39
T
CBA
QingDao
75
-
79
ShangHai
48
-
40
B
CBA
Suzhou Dragons
75
-
79
QingDao
44
-
33
T
CBA
QingDao
67
-
81
Beijing Royal Fighte
39
-
32
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
102
-
116
LiaoNing
60
-
60
T
CBA
LiaoNing
100
-
103
ShanXi
49
-
54
B
CBA
LiaoNing
106
-
83
QingDao
50
-
41
T
CBA
Tianjin Pioneers
99
-
102
LiaoNing
49
-
55
T
CBA
Guangzhou
88
-
120
LiaoNing
50
-
53
T
CBA
LiaoNing
116
-
76
FuJian
76
-
41
T
CBA
LiaoNing
123
-
112
Chouzhou Bank
52
-
61
T
CBA
LiaoNing
79
-
85
Tianjin Pioneers
40
-
50
B
CBA
Jilin Northeast Tige
111
-
109
LiaoNing
61
-
61
B
CBA
LiaoNing
91
-
83
Shandong Heroes
45
-
44
T