Bảng xếp hạng
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 3 | 106.8 | 107.7 | -0.9 | 11 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 109 | 101.5 | 7.5 | 9 | 100% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 105.8 | 110.8 | -5 | 11 | 25% |
trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 106.8 | 107.7 | -0.9 | 50% |
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 2 | 111.8 | 109.7 | 2.1 | 7 | 67% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 115 | 105 | 10 | 7 | 100% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 110.2 | 112 | -1.8 | 6 | 50% |
trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 111.8 | 109.7 | 2.1 | 67% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
77
-
106
DG Southern Tigers
34
-
65
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
93
-
110
DG Southern Tigers
47
-
71
T
CBA
DG Southern Tigers
138
-
112
NanJing TongXi DaShe
66
-
62
T
CBA
DG Southern Tigers
127
-
92
NanJing TongXi DaShe
71
-
53
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
107
-
121
DG Southern Tigers
49
-
55
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
110
-
99
DG Southern Tigers
50
-
44
B
CBA
DG Southern Tigers
124
-
108
NanJing TongXi DaShe
60
-
63
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
102
-
116
DG Southern Tigers
54
-
48
T
CBA
DG Southern Tigers
101
-
87
NanJing TongXi DaShe
51
-
37
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
86
-
101
DG Southern Tigers
39
-
59
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
105
-
101
DG Southern Tigers
52
-
59
B
CBA
DG Southern Tigers
116
-
108
FuJian
65
-
52
T
CBA
DG Southern Tigers
102
-
95
XinJiang
44
-
54
T
CBA
QingDao
113
-
118
DG Southern Tigers
60
-
61
T
CBA
Shandong Heroes
115
-
105
DG Southern Tigers
57
-
49
B
CBA
ShanXi
110
-
99
DG Southern Tigers
62
-
51
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
77
-
106
DG Southern Tigers
34
-
65
T
CBA
DG Southern Tigers
84
-
90
Chouzhou Bank
40
-
42
B
CBA
SiChuan
83
-
84
DG Southern Tigers
42
-
47
T
CBA
DG Southern Tigers
85
-
83
FuJian
41
-
51
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
110
-
122
NanJing TongXi DaShe
55
-
59
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
126
-
119
Ningbo Rockets
58
-
63
T
CBA
ZheJiang Guangsha
108
-
81
NanJing TongXi DaShe
58
-
41
B
CBA
Ningbo Rockets
115
-
126
NanJing TongXi DaShe
60
-
69
T
CBA
ZheJiang Guangsha
115
-
112
NanJing TongXi DaShe
61
-
52
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
104
-
91
Shenzhen
51
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
77
-
106
DG Southern Tigers
34
-
65
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
93
SiChuan
39
-
45
B
CBA
Chouzhou Bank
113
-
94
NanJing TongXi DaShe
62
-
54
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
73
SiChuan
53
-
34
T