Bảng xếp hạng
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 114.6 | 110 | 4.6 | 10 | 60% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 116.5 | 112.2 | 4.3 | 9 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 107 | 101 | 6 | 11 | 100% |
trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 114.6 | 110 | 4.6 | 60% |
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 104.2 | 101.8 | 2.4 | 8 | 60% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 111 | 99 | 12 | 10 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 99.7 | 103.7 | -4 | 4 | 67% |
trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 104.2 | 101.8 | 2.4 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
101
-
103
QingDao
51
-
55
B
CBA
QingDao
129
-
125
Jilin Northeast Tige
59
-
62
B
CBA
QingDao
102
-
92
Jilin Northeast Tige
69
-
45
B
CBA
Jilin Northeast Tige
97
-
95
QingDao
42
-
32
T
CBA
Jilin Northeast Tige
120
-
100
QingDao
57
-
50
T
CBA
QingDao
80
-
98
Jilin Northeast Tige
39
-
50
T
CBA
Jilin Northeast Tige
111
-
112
QingDao
55
-
59
B
CBA
QingDao
107
-
99
Jilin Northeast Tige
50
-
50
B
CBA
QingDao
115
-
88
Jilin Northeast Tige
45
-
48
B
CBA
Jilin Northeast Tige
105
-
84
QingDao
58
-
44
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
130
-
119
ShanXi
63
-
61
T
CBA
Suzhou Dragons
101
-
107
Jilin Northeast Tige
54
-
51
T
CBA
Jilin Northeast Tige
124
-
109
FuJian
66
-
65
T
CBA
Jilin Northeast Tige
113
-
121
Chouzhou Bank
63
-
53
B
CBA
Jilin Northeast Tige
99
-
100
Beijing Royal Fighte
56
-
50
B
CBA
Jilin Northeast Tige
81
-
75
Shandong Heroes
42
-
44
T
CBA
Jilin Northeast Tige
111
-
109
LiaoNing
61
-
61
T
CBA
Tianjin Pioneers
87
-
92
Jilin Northeast Tige
40
-
43
T
CBA
ZheJiang Guangsha
68
-
85
Jilin Northeast Tige
30
-
32
T
CBA
ShanXi
102
-
93
Jilin Northeast Tige
43
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
106
-
83
QingDao
50
-
41
B
CBA
FuJian
108
-
115
QingDao
59
-
67
T
CBA
QingDao
113
-
118
DG Southern Tigers
60
-
61
B
CBA
ShangHai
97
-
101
QingDao
42
-
54
T
CBA
QingDao
109
-
80
Guangzhou
52
-
39
T
CBA
QingDao
75
-
79
ShangHai
48
-
40
B
CBA
Suzhou Dragons
75
-
79
QingDao
44
-
33
T
CBA
QingDao
67
-
81
Beijing Royal Fighte
39
-
32
B
CBA
XinJiang
97
-
72
QingDao
46
-
39
B
CBA
SiChuan
92
-
99
QingDao
40
-
40
T