Bảng xếp hạng

DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 2 2 106 108.2 -2.2 11 50%
Chủ 1 1 0 102 95 7 11 100%
Khách 3 1 2 107.3 112.7 -5.4 11 33%
trận gần đây 4 2 2 106 108.2 -2.2 50%
Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 0 4 99.2 117.5 -18.3 18 0%
Chủ 2 0 2 106 115 -9 18 0%
Khách 2 0 2 92.5 120 -27.5 18 0%
trận gần đây 4 0 4 99.2 117.5 -18.3 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
85 - 83
FuJian
41
-
51
T
CBA
FuJian
116 - 120
DG Southern Tigers
74
-
64
T
CBA
DG Southern Tigers
122 - 115
FuJian
73
-
49
T
CBA ASL
FuJian
102 - 69
DG Southern Tigers
52
-
37
B
CBA
FuJian
99 - 110
DG Southern Tigers
43
-
61
T
CBA
DG Southern Tigers
124 - 103
FuJian
64
-
58
T
CBA
FuJian
104 - 108
DG Southern Tigers
54
-
40
T
CBA
DG Southern Tigers
98 - 91
FuJian
46
-
37
T
CBA
DG Southern Tigers
137 - 122
FuJian
72
-
54
T
CBA
FuJian
110 - 125
DG Southern Tigers
52
-
73
T

Tỷ số quá khứ   

Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
102 - 95
XinJiang
44
-
54
T
CBA
QingDao
113 - 118
DG Southern Tigers
60
-
61
T
CBA
Shandong Heroes
115 - 105
DG Southern Tigers
57
-
49
B
CBA
ShanXi
110 - 99
DG Southern Tigers
62
-
51
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
77 - 106
DG Southern Tigers
34
-
65
T
CBA
DG Southern Tigers
84 - 90
Chouzhou Bank
40
-
42
B
CBA
SiChuan
83 - 84
DG Southern Tigers
42
-
47
T
CBA
DG Southern Tigers
85 - 83
FuJian
41
-
51
T
CBA
Tianjin Pioneers
74 - 89
DG Southern Tigers
40
-
41
T
CBA
DG Southern Tigers
89 - 76
Guangzhou
40
-
43
T
Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
108 - 115
QingDao
59
-
67
B
CBA
Jilin Northeast Tige
124 - 109
FuJian
66
-
65
B
CBA
LiaoNing
116 - 76
FuJian
76
-
41
B
CBA
FuJian
104 - 115
Tianjin Pioneers
55
-
55
B
CBA
FuJian
70 - 87
ZheJiang Guangsha
41
-
46
B
CBA
FuJian
63 - 91
BeiJing
29
-
48
B
CBA
Guangzhou
92 - 99
FuJian
38
-
50
T
CBA
DG Southern Tigers
85 - 83
FuJian
41
-
51
B
CBA
Guangzhou
62 - 108
FuJian
32
-
48
T
CBA
FuJian
81 - 84
Tianjin Pioneers
36
-
48
B

46.3%
43.6%
32%
31.8%
56.1%
51.7%
73.5%
75.5%
39
36.5
21.5
19
8.1
8.2
15.5
14.1