Bảng xếp hạng
Fujian
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 96.3 | 118.3 | -22 | 17 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 104 | 115 | -11 | 17 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 92.5 | 120 | -27.5 | 17 | 0% |
trận gần đây | 3 | 0 | 3 | 96.3 | 118.3 | -22 | 0% |
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 107.7 | 98.3 | 9.4 | 8 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 111 | 99 | 12 | 7 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 101 | 97 | 4 | 7 | 100% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 107.7 | 98.3 | 9.4 | 67% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
109
-
93
FuJian
48
-
51
B
CBA
FuJian
92
-
105
QingDao
49
-
52
B
CBA
QingDao
104
-
73
FuJian
64
-
33
B
CBA
FuJian
96
-
88
QingDao
55
-
46
T
CBA
FuJian
93
-
96
QingDao
45
-
54
B
CBA ASL
FuJian
67
-
77
QingDao
32
-
43
B
CBA
FuJian
95
-
86
QingDao
51
-
33
T
CBA
QingDao
122
-
76
FuJian
61
-
40
B
CBA
FuJian
116
-
105
QingDao
58
-
53
T
CBA
QingDao
99
-
91
FuJian
51
-
40
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
124
-
109
FuJian
66
-
65
B
CBA
LiaoNing
116
-
76
FuJian
76
-
41
B
CBA
FuJian
104
-
115
Tianjin Pioneers
55
-
55
B
CBA
FuJian
70
-
87
ZheJiang Guangsha
41
-
46
B
CBA
FuJian
63
-
91
BeiJing
29
-
48
B
CBA
Guangzhou
92
-
99
FuJian
38
-
50
T
CBA
DG Southern Tigers
85
-
83
FuJian
41
-
51
B
CBA
Guangzhou
62
-
108
FuJian
32
-
48
T
CBA
FuJian
81
-
84
Tianjin Pioneers
36
-
48
B
CBA ASL
Shandong Heroes
104
-
88
FuJian
50
-
47
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
113
-
118
DG Southern Tigers
60
-
61
B
CBA
ShangHai
97
-
101
QingDao
42
-
54
T
CBA
QingDao
109
-
80
Guangzhou
52
-
39
T
CBA
QingDao
75
-
79
ShangHai
48
-
40
B
CBA
Suzhou Dragons
75
-
79
QingDao
44
-
33
T
CBA
QingDao
67
-
81
Beijing Royal Fighte
39
-
32
B
CBA
XinJiang
97
-
72
QingDao
46
-
39
B
CBA
SiChuan
92
-
99
QingDao
40
-
40
T
CBA
QingDao
81
-
89
NanJing TongXi DaShe
43
-
48
B
CBA ASL
LiaoNing
83
-
79
QingDao
40
-
38
B