Bảng xếp hạng

Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 2 0 105 88.5 16.5 6 100%
Chủ 1 1 0 109 80 29 6 100%
Khách 1 1 0 101 97 4 3 100%
trận gần đây 2 2 0 105 88.5 16.5 100%
DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 0 2 102 112.5 -10.5 18 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 18 0%
Khách 2 0 2 102 112.5 -10.5 18 0%
trận gần đây 2 0 2 102 112.5 -10.5 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
99 - 109
QingDao
41
-
51
T
CBA
QingDao
109 - 111
DG Southern Tigers
56
-
53
B
CBA
QingDao
76 - 66
DG Southern Tigers
34
-
41
T
CBA
DG Southern Tigers
94 - 85
QingDao
49
-
48
B
CBA
DG Southern Tigers
98 - 91
QingDao
52
-
48
B
CBA
QingDao
90 - 103
DG Southern Tigers
51
-
53
B
CBA
QingDao
104 - 120
DG Southern Tigers
49
-
61
B
CBA
DG Southern Tigers
135 - 122
QingDao
67
-
44
B
CBA
QingDao
88 - 110
DG Southern Tigers
33
-
50
B
CBA
QingDao
111 - 114
DG Southern Tigers
47
-
53
B

Tỷ số quá khứ   

Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
97 - 101
QingDao
42
-
54
T
CBA
QingDao
109 - 80
Guangzhou
52
-
39
T
CBA
QingDao
75 - 79
ShangHai
48
-
40
B
CBA
Suzhou Dragons
75 - 79
QingDao
44
-
33
T
CBA
QingDao
67 - 81
Beijing Royal Fighte
39
-
32
B
CBA
XinJiang
97 - 72
QingDao
46
-
39
B
CBA
SiChuan
92 - 99
QingDao
40
-
40
T
CBA
QingDao
81 - 89
NanJing TongXi DaShe
43
-
48
B
CBA ASL
LiaoNing
83 - 79
QingDao
40
-
38
B
CBA ASL
LiaoNing
87 - 94
QingDao
48
-
45
T
Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
115 - 105
DG Southern Tigers
57
-
49
B
CBA
ShanXi
110 - 99
DG Southern Tigers
62
-
51
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
77 - 106
DG Southern Tigers
34
-
65
T
CBA
DG Southern Tigers
84 - 90
Chouzhou Bank
40
-
42
B
CBA
SiChuan
83 - 84
DG Southern Tigers
42
-
47
T
CBA
DG Southern Tigers
85 - 83
FuJian
41
-
51
T
CBA
Tianjin Pioneers
74 - 89
DG Southern Tigers
40
-
41
T
CBA
DG Southern Tigers
89 - 76
Guangzhou
40
-
43
T
CBA
LiaoNing
116 - 95
DG Southern Tigers
58
-
43
B
CBA
DG Southern Tigers
90 - 107
LiaoNing
43
-
52
B

42.1%
45.2%
29.4%
30.3%
52.6%
55.9%
71.4%
75.1%
37.3
36.9
18.2
19.4
7.8
9
13
16.8