Bảng xếp hạng

Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 0 0 0 0 0 0 3 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 3 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 3 0%
trận gần đây 0 0 0 0 0 0 0%
DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 0 0 0 0 0 0 8 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 8 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 8 0%
trận gần đây 0 0 0 0 0 0 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
115 - 110
ShanXi
57
-
56
B
CBA
ShanXi
119 - 108
DG Southern Tigers
65
-
54
T
CBA
DG Southern Tigers
118 - 98
ShanXi
58
-
50
B
CBA ASL
ShanXi
99 - 94
DG Southern Tigers
38
-
44
T
CBA
ShanXi
99 - 129
DG Southern Tigers
48
-
60
B
CBA
DG Southern Tigers
107 - 101
ShanXi
63
-
45
B
CBA
ShanXi
96 - 111
DG Southern Tigers
55
-
54
B
CBA
DG Southern Tigers
99 - 125
ShanXi
56
-
67
T
CBA
DG Southern Tigers
62 - 85
ShanXi
34
-
45
T
CBA
DG Southern Tigers
94 - 89
ShanXi
40
-
35
B

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
104 - 71
Shenzhen
50
-
28
T
CBA
Ningbo Rockets
93 - 105
ShanXi
45
-
47
T
CBA
XinJiang
100 - 89
ShanXi
56
-
45
B
CBA
ShanXi
104 - 72
Beijing Royal Fighte
66
-
27
T
CBA
ShanXi
102 - 93
Jilin Northeast Tige
43
-
45
T
CBA
ZheJiang Guangsha
70 - 74
ShanXi
31
-
39
T
CBA ASL
Tianjin Pioneers
87 - 63
ShanXi
44
-
31
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
60 - 69
ShanXi
34
-
37
T
CBA ASL
ShanXi
79 - 75
QingDao
38
-
37
T
CBA ASL
QingDao
90 - 52
ShanXi
39
-
35
B
Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
77 - 106
DG Southern Tigers
34
-
65
T
CBA
DG Southern Tigers
84 - 90
Chouzhou Bank
40
-
42
B
CBA
SiChuan
83 - 84
DG Southern Tigers
42
-
47
T
CBA
DG Southern Tigers
85 - 83
FuJian
41
-
51
T
CBA
Tianjin Pioneers
74 - 89
DG Southern Tigers
40
-
41
T
CBA
DG Southern Tigers
89 - 76
Guangzhou
40
-
43
T
CBA
LiaoNing
116 - 95
DG Southern Tigers
58
-
43
B
CBA
DG Southern Tigers
90 - 107
LiaoNing
43
-
52
B
CBA
DG Southern Tigers
98 - 82
LiaoNing
44
-
41
T
CBA
LiaoNing
94 - 110
DG Southern Tigers
43
-
52
T

49.4%
45.2%
37.7%
31.9%
56.8%
53.9%
73.7%
73.7%
35.8
40.1
20.6
19.6
7.8
8.9
11.7
16