Bảng xếp hạng

Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 0 0 0 0 0 0 16 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 16 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 16 0%
trận gần đây 0 0 0 0 0 0 0%
DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 0 0 0 0 0 0 7 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 7 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 7 0%
trận gần đây 0 0 0 0 0 0 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
93 - 110
DG Southern Tigers
47
-
71
B
CBA
DG Southern Tigers
138 - 112
NanJing TongXi DaShe
66
-
62
B
CBA
DG Southern Tigers
127 - 92
NanJing TongXi DaShe
71
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
107 - 121
DG Southern Tigers
49
-
55
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
110 - 99
DG Southern Tigers
50
-
44
T
CBA
DG Southern Tigers
124 - 108
NanJing TongXi DaShe
60
-
63
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
102 - 116
DG Southern Tigers
54
-
48
B
CBA
DG Southern Tigers
101 - 87
NanJing TongXi DaShe
51
-
37
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
86 - 101
DG Southern Tigers
39
-
59
B
CBA
DG Southern Tigers
161 - 109
NanJing TongXi DaShe
98
-
66
B

Tỷ số quá khứ   

Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
90 - 93
SiChuan
39
-
45
B
CBA
Chouzhou Bank
113 - 94
NanJing TongXi DaShe
62
-
54
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90 - 73
SiChuan
53
-
34
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
93 - 96
XinJiang
45
-
57
B
CBA
QingDao
81 - 89
NanJing TongXi DaShe
43
-
48
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
90 - 100
Shenzhen
43
-
55
B
CBA ASL
Suzhou Dragons
79 - 90
NanJing TongXi DaShe
33
-
53
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
78 - 100
Chouzhou Bank
33
-
44
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
88 - 101
XinJiang
46
-
52
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
110 - 99
Tianjin Pioneers
55
-
51
T
Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
84 - 90
Chouzhou Bank
40
-
42
B
CBA
SiChuan
83 - 84
DG Southern Tigers
42
-
47
T
CBA
DG Southern Tigers
85 - 83
FuJian
41
-
51
T
CBA
Tianjin Pioneers
74 - 89
DG Southern Tigers
40
-
41
T
CBA
DG Southern Tigers
89 - 76
Guangzhou
40
-
43
T
CBA
LiaoNing
116 - 95
DG Southern Tigers
58
-
43
B
CBA
DG Southern Tigers
90 - 107
LiaoNing
43
-
52
B
CBA
DG Southern Tigers
98 - 82
LiaoNing
44
-
41
T
CBA
LiaoNing
94 - 110
DG Southern Tigers
43
-
52
T
CBA
LiaoNing
119 - 97
DG Southern Tigers
59
-
56
B

44.8%
44.4%
38.2%
29.5%
49.5%
55.1%
75.9%
72.4%
38.5
38.4
21
18.3
6
8.1
12.6
15.7