Bảng xếp hạng
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Shanghai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA ASL
ShangHai
96
-
99
QingDao
50
-
59
T
CBA
ShangHai
106
-
94
QingDao
57
-
50
B
CBA
QingDao
94
-
83
ShangHai
45
-
41
T
CBA
ShangHai
120
-
121
QingDao
43
-
43
T
CBA
ShangHai
83
-
91
QingDao
37
-
48
T
CBA
ShangHai
96
-
91
QingDao
57
-
44
B
CBA
QingDao
97
-
101
ShangHai
56
-
56
B
CBA
QingDao
107
-
110
ShangHai
60
-
41
B
CBA
ShangHai
121
-
88
QingDao
56
-
44
B
CBA
ShangHai
116
-
109
QingDao
60
-
48
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
75
-
79
QingDao
44
-
33
T
CBA
QingDao
67
-
81
Beijing Royal Fighte
39
-
32
B
CBA
XinJiang
97
-
72
QingDao
46
-
39
B
CBA
SiChuan
92
-
99
QingDao
40
-
40
T
CBA
QingDao
81
-
89
NanJing TongXi DaShe
43
-
48
B
CBA ASL
LiaoNing
83
-
79
QingDao
40
-
38
B
CBA ASL
LiaoNing
87
-
94
QingDao
48
-
45
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
86
-
107
QingDao
48
-
57
T
CBA ASL
QingDao
101
-
109
Tianjin Pioneers
54
-
54
B
CBA ASL
ShanXi
79
-
75
QingDao
38
-
37
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
95
-
91
ShangHai
44
-
52
B
CBA
ShangHai
83
-
70
Suzhou Dragons
40
-
26
T
CBA
Suzhou Dragons
72
-
83
ShangHai
40
-
37
T
CBA
Chouzhou Bank
85
-
68
ShangHai
45
-
40
B
CBA
ShangHai
69
-
66
Shandong Heroes
36
-
40
T
NBL(A)
Brisbane Bullets
94
-
75
ShangHai
52
-
36
B
NBL(A)
Illawarra Hawks
101
-
88
ShangHai
54
-
48
B
CBA ASL
Suzhou Dragons
71
-
76
ShangHai
33
-
40
T
CBA ASL
ShangHai
96
-
99
QingDao
50
-
59
B
CBA ASL
FuJian
97
-
107
ShangHai
47
-
50
T