Bảng xếp hạng
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
119
-
97
Jilin Northeast Tige
75
-
41
B
CBA
Jilin Northeast Tige
112
-
104
LiaoNing
48
-
56
T
CBA
LiaoNing
106
-
76
Jilin Northeast Tige
62
-
45
B
CBA
Jilin Northeast Tige
88
-
116
LiaoNing
50
-
65
B
CBA
LiaoNing
112
-
108
Jilin Northeast Tige
42
-
57
B
CBA
LiaoNing
92
-
85
Jilin Northeast Tige
56
-
40
B
CBA
Jilin Northeast Tige
89
-
117
LiaoNing
49
-
66
B
CBA
LiaoNing
103
-
88
Jilin Northeast Tige
59
-
48
B
CBA
Jilin Northeast Tige
97
-
109
LiaoNing
55
-
46
B
CBA
LiaoNing
100
-
83
Jilin Northeast Tige
47
-
32
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
87
-
92
Jilin Northeast Tige
40
-
43
T
CBA
ZheJiang Guangsha
68
-
85
Jilin Northeast Tige
30
-
32
T
CBA
ShanXi
102
-
93
Jilin Northeast Tige
43
-
45
B
CBA
Jilin Northeast Tige
65
-
78
Beijing Royal Fighte
35
-
41
B
CBA ASL
Jilin Northeast Tige
97
-
116
SiChuan
56
-
59
B
CBA ASL
Shandong Heroes
114
-
80
Jilin Northeast Tige
64
-
40
B
CBA ASL
Jilin Northeast Tige
107
-
124
FuJian
52
-
57
B
CBA
Jilin Northeast Tige
107
-
96
FuJian
39
-
44
T
CBA
Beijing Royal Fighte
125
-
109
Jilin Northeast Tige
73
-
46
B
CBA
XinJiang
147
-
107
Jilin Northeast Tige
69
-
58
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
91
-
83
Shandong Heroes
45
-
44
T
CBA
BeiJing
69
-
67
LiaoNing
29
-
33
B
CBA
LiaoNing
99
-
79
Ningbo Rockets
44
-
41
T
CBA
LiaoNing
67
-
62
Shenzhen
30
-
28
T
CBA ASL
LiaoNing
83
-
79
QingDao
40
-
38
T
CBA ASL
LiaoNing
87
-
94
QingDao
48
-
45
B
FC
Chouzhou Bank
73
-
70
LiaoNing
26
-
30
B
CBA ASL
LiaoNing
68
-
75
ShangHai
42
-
43
B
CBA ASL
LiaoNing
66
-
87
ShangHai
31
-
46
B
CBA ASL
LiaoNing
78
-
71
ShangHai
38
-
36
T