Bảng xếp hạng
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
122
-
126
Chouzhou Bank
69
-
58
B
CBA
Chouzhou Bank
96
-
106
DG Southern Tigers
49
-
56
T
FC
Chouzhou Bank
71
-
94
DG Southern Tigers
36
-
47
T
CBA
DG Southern Tigers
103
-
114
Chouzhou Bank
48
-
64
B
CBA
Chouzhou Bank
89
-
94
DG Southern Tigers
48
-
46
T
CBA
DG Southern Tigers
96
-
97
Chouzhou Bank
50
-
53
B
CBA
DG Southern Tigers
97
-
82
Chouzhou Bank
48
-
47
T
CBA
Chouzhou Bank
98
-
99
DG Southern Tigers
53
-
56
T
CBA
Chouzhou Bank
124
-
101
DG Southern Tigers
51
-
43
B
CBA
DG Southern Tigers
110
-
94
Chouzhou Bank
61
-
58
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
83
-
84
DG Southern Tigers
42
-
47
T
CBA
DG Southern Tigers
85
-
83
FuJian
41
-
51
T
CBA
Tianjin Pioneers
74
-
89
DG Southern Tigers
40
-
41
T
CBA
DG Southern Tigers
89
-
76
Guangzhou
40
-
43
T
CBA
LiaoNing
116
-
95
DG Southern Tigers
58
-
43
B
CBA
DG Southern Tigers
90
-
107
LiaoNing
43
-
52
B
CBA
DG Southern Tigers
98
-
82
LiaoNing
44
-
41
T
CBA
LiaoNing
94
-
110
DG Southern Tigers
43
-
52
T
CBA
LiaoNing
119
-
97
DG Southern Tigers
59
-
56
B
CBA
ZheJiang Guangsha
82
-
117
DG Southern Tigers
39
-
65
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
113
-
94
NanJing TongXi DaShe
62
-
54
T
CBA
Chouzhou Bank
76
-
86
Shandong Heroes
39
-
40
B
CBA
Chouzhou Bank
85
-
68
ShangHai
45
-
40
T
CBA
Suzhou Dragons
58
-
83
Chouzhou Bank
26
-
46
T
FC
KK Osjecki Sokol Osijek
72
-
80
Chouzhou Bank
31
-
37
T
FC
Chouzhou Bank
73
-
70
LiaoNing
26
-
30
T
CBA ASL
XinJiang
103
-
104
Chouzhou Bank
62
-
56
T
CBA ASL
Chouzhou Bank
107
-
95
Tianjin Pioneers
60
-
44
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
78
-
100
Chouzhou Bank
33
-
44
T
CBA ASL
Suzhou Dragons
101
-
75
Chouzhou Bank
46
-
36
B