Bảng xếp hạng
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
73
SiChuan
53
-
34
T
CBA
SiChuan
100
-
114
NanJing TongXi DaShe
49
-
47
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
99
-
95
SiChuan
43
-
50
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
97
-
89
SiChuan
48
-
47
T
CBA
SiChuan
106
-
109
NanJing TongXi DaShe
55
-
44
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
81
-
76
SiChuan
40
-
34
T
CBA
SiChuan
84
-
107
NanJing TongXi DaShe
41
-
53
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
111
-
103
SiChuan
48
-
49
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
106
-
110
SiChuan
57
-
52
B
CBA
SiChuan
96
-
84
NanJing TongXi DaShe
49
-
36
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
113
-
94
NanJing TongXi DaShe
62
-
54
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
73
SiChuan
53
-
34
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
93
-
96
XinJiang
45
-
57
B
CBA
QingDao
81
-
89
NanJing TongXi DaShe
43
-
48
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
90
-
100
Shenzhen
43
-
55
B
CBA ASL
Suzhou Dragons
79
-
90
NanJing TongXi DaShe
33
-
53
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
78
-
100
Chouzhou Bank
33
-
44
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
88
-
101
XinJiang
46
-
52
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
110
-
99
Tianjin Pioneers
55
-
51
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
86
-
107
QingDao
48
-
57
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
83
-
84
DG Southern Tigers
42
-
47
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
73
SiChuan
53
-
34
B
CBA
SiChuan
92
-
99
QingDao
40
-
40
B
CBA
XinJiang
88
-
66
SiChuan
49
-
33
B
CBA ASL
Jilin Northeast Tige
97
-
116
SiChuan
56
-
59
T
CBA ASL
FuJian
110
-
116
SiChuan
53
-
63
T
CBA ASL
SiChuan
99
-
92
Shandong Heroes
51
-
53
T
CBA
QingDao
87
-
70
SiChuan
44
-
28
B
CBA
SiChuan
77
-
92
Suzhou Dragons
46
-
42
B
CBA
SiChuan
85
-
119
Chouzhou Bank
34
-
57
B