Bảng xếp hạng
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
78
-
100
Chouzhou Bank
33
-
44
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
119
-
117
Chouzhou Bank
65
-
56
B
CBA
Chouzhou Bank
114
-
86
NanJing TongXi DaShe
55
-
39
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
112
-
125
Chouzhou Bank
56
-
74
T
CBA
Chouzhou Bank
91
-
114
NanJing TongXi DaShe
47
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
87
-
123
Chouzhou Bank
47
-
62
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
78
-
127
Chouzhou Bank
31
-
65
T
CBA
Chouzhou Bank
124
-
92
NanJing TongXi DaShe
60
-
45
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
70
-
95
Chouzhou Bank
40
-
56
T
CBA
Chouzhou Bank
120
-
92
NanJing TongXi DaShe
62
-
44
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
76
-
86
Shandong Heroes
39
-
40
B
CBA
Chouzhou Bank
85
-
68
ShangHai
45
-
40
T
CBA
Suzhou Dragons
58
-
83
Chouzhou Bank
26
-
46
T
FC
KK Osjecki Sokol Osijek
72
-
80
Chouzhou Bank
31
-
37
T
FC
Chouzhou Bank
73
-
70
LiaoNing
26
-
30
T
CBA ASL
XinJiang
103
-
104
Chouzhou Bank
62
-
56
T
CBA ASL
Chouzhou Bank
107
-
95
Tianjin Pioneers
60
-
44
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
78
-
100
Chouzhou Bank
33
-
44
T
CBA ASL
Suzhou Dragons
101
-
75
Chouzhou Bank
46
-
36
B
CBA ASL
Chouzhou Bank
88
-
124
Shenzhen
46
-
64
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
73
SiChuan
53
-
34
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
93
-
96
XinJiang
45
-
57
B
CBA
QingDao
81
-
89
NanJing TongXi DaShe
43
-
48
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
90
-
100
Shenzhen
43
-
55
B
CBA ASL
Suzhou Dragons
79
-
90
NanJing TongXi DaShe
33
-
53
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
78
-
100
Chouzhou Bank
33
-
44
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
88
-
101
XinJiang
46
-
52
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
110
-
99
Tianjin Pioneers
55
-
51
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
86
-
107
QingDao
48
-
57
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
60
-
69
ShanXi
34
-
37
B