Bảng xếp hạng

Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 0 0 0 0 0 0 15 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 15 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 15 0%
trận gần đây 0 0 0 0 0 0 0%
Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 0 0 0 0 0 0 18 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 18 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 18 0%
trận gần đây 0 0 0 0 0 0 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
120 - 113
Beijing Royal Fighte
62
-
56
T
CBA
Beijing Royal Fighte
109 - 103
QingDao
57
-
47
B
CBA
Beijing Royal Fighte
110 - 83
QingDao
51
-
44
B
CBA
QingDao
97 - 101
Beijing Royal Fighte
48
-
55
B
CBA
QingDao
68 - 78
Beijing Royal Fighte
34
-
41
B
CBA
Beijing Royal Fighte
94 - 88
QingDao
44
-
30
B
CBA
QingDao
100 - 80
Beijing Royal Fighte
50
-
33
T
CBA
QingDao
106 - 99
Beijing Royal Fighte
41
-
50
T
CBA
Beijing Royal Fighte
99 - 108
QingDao
49
-
55
T
CBA
Beijing Royal Fighte
105 - 92
QingDao
55
-
34
B

Tỷ số quá khứ   

Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
97 - 72
QingDao
46
-
39
B
CBA
SiChuan
92 - 99
QingDao
40
-
40
T
CBA
QingDao
81 - 89
NanJing TongXi DaShe
43
-
48
B
CBA ASL
LiaoNing
83 - 79
QingDao
40
-
38
B
CBA ASL
LiaoNing
87 - 94
QingDao
48
-
45
T
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
86 - 107
QingDao
48
-
57
T
CBA ASL
QingDao
101 - 109
Tianjin Pioneers
54
-
54
B
CBA ASL
ShanXi
79 - 75
QingDao
38
-
37
B
CBA ASL
QingDao
90 - 52
ShanXi
39
-
35
T
CBA ASL
ShangHai
96 - 99
QingDao
50
-
59
T
Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
104 - 72
Beijing Royal Fighte
66
-
27
B
CBA
Beijing Royal Fighte
60 - 67
ZheJiang Guangsha
28
-
38
B
CBA
Jilin Northeast Tige
65 - 78
Beijing Royal Fighte
35
-
41
T
CBA
Shenzhen
117 - 97
Beijing Royal Fighte
56
-
59
B
CBA
Beijing Royal Fighte
99 - 94
Shenzhen
57
-
53
T
CBA
Shenzhen
106 - 102
Beijing Royal Fighte
57
-
59
B
CBA
ShanXi
117 - 103
Beijing Royal Fighte
71
-
50
B
CBA
Beijing Royal Fighte
125 - 109
Jilin Northeast Tige
73
-
46
T
CBA
Suzhou Dragons
84 - 100
Beijing Royal Fighte
49
-
51
T
CBA
QingDao
120 - 113
Beijing Royal Fighte
62
-
56
B

44.3%
46.8%
33.7%
32.3%
52.7%
52.5%
75.6%
65.5%
37.9
39.8
21.4
20.7
7.5
7.6
12.5
13.9