Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 25 28 23 49 100
10 21 14 19 31 64
- Cluj-Napoca - Petrolul Ploiesti

Số liệu đội bóng

39/74(52.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/64(40.6%)
14/38(36.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/22(36.4%)
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
42
Tranh bóng bật bảng
32
29
Kiến tạo
16
15
Cướp bóng
6
6
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
19
11
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/14(21.4%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
7
10
Kiến tạo
3
6
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Maciuca M.
    Maciuca M.
    25
    11/16
    0/2
  • Corpodean V.
    Corpodean V.
    17
    7/11
    0/0
Board
  • Mejeris M.
    Mejeris M.
    12
    5
    7
  • Dinu C.
    Dinu C.
    6
    6
    0
Kiến tạo
  • Cepoi R. A.
    Cepoi R. A.
    6
    1
    23
  • Angelian G.
    Angelian G.
    5
    1
    23

Cluj-Napoca

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 1-6 0-4 0-3 2 5 0 +16 5
11 0-1 0-1 0-0 1 0 0 +19 0
26 3-7 3-6 0-0 2 0 3 +13 9
25 4-9 2-5 1-3 5 4 1 +23 11
19 7-8 0-0 2-4 4 4 1 +25 16
24 11-16 3-6 0-2 5 2 1 +18 25
23 6-12 4-10 2-2 2 6 1 +24 18
20 3-6 0-1 0-0 12 2 0 +11 6
18 1-5 0-2 2-2 4 1 1 +13 4
11 2-4 1-3 0-0 2 5 1 +18 5

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 6-11 2-4 0-0 6 3 2 -29 14
23 3-10 1-4 1-2 3 4 3 -10 8
26 2-9 0-0 0-0 6 0 1 -39 4
24 7-11 3-4 0-0 3 0 0 -30 17
23 3-5 1-1 0-0 4 5 4 -12 7
21 3-8 1-5 2-2 1 0 3 -29 9
18 0-3 0-2 0-0 3 3 1 -10 0
13 1-2 0-1 0-0 1 0 3 -20 2
11 0-2 0-0 0-0 1 0 1 -6 0
9 1-3 0-1 1-1 1 1 1 +5 3