Bảng xếp hạng

Rapid Bucuresti
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 10 5 80.9 76.8 4.1 5 67%
Chủ 8 4 4 80.6 80.2 0.4 8 50%
Khách 7 6 1 81.3 72.9 8.4 4 86%
trận gần đây 10 5 5 80.6 80.4 0.2 50%
SCM Craiova
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 7 8 74.6 74.1 0.5 9 47%
Chủ 8 5 3 77.6 74.6 3 6 62%
Khách 7 2 5 71.1 73.4 -2.3 11 29%
trận gần đây 10 6 4 76.2 72.2 4 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
SCM Craiova
67 - 72
Rapid Bucuresti
36
-
45
T
Romania LNB
SCM Craiova
84 - 86
Rapid Bucuresti
41
-
39
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
63 - 79
SCM Craiova
42
-
40
B
Romania LNB
SCM Craiova
96 - 82
Rapid Bucuresti
46
-
35
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
81 - 79
SCM Craiova
42
-
36
T

Tỷ số quá khứ   

Rapid Bucuresti
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Targu Mures
74 - 81
Rapid Bucuresti
43
-
43
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
67 - 79
CSM Corona Brasov
33
-
32
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
70 - 80
Rapid Bucuresti
40
-
42
T
Rom Cup
Rapid Bucuresti
72 - 77
Elba Timisoara
38
-
35
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
83 - 94
Dinamo Bucuresti
42
-
53
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
94 - 69
CSU Asesoft Ploiesti
46
-
34
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
78 - 80
Rapid Bucuresti
38
-
45
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
79 - 73
BCMUS Arges Pitesti
37
-
43
T
Romania LNB
Voluntari
85 - 84
Rapid Bucuresti
50
-
33
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
83 - 91
CSM Oradea
48
-
50
B
SCM Craiova
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
SCM Craiova
83 - 78
CS Farul Constanca
37
-
41
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
72 - 70
SCM Craiova
40
-
37
B
Romania LNB
SCM Craiova
65 - 78
Voluntari
27
-
38
B
Romania LNB
CSM Oradea
81 - 58
SCM Craiova
41
-
29
B
Rom Cup
SCM Craiova
78 - 77
Dinamo Bucuresti
34
-
37
T
Romania LNB
SCM Craiova
73 - 65
U Mobitelco Cluj Napoca
34
-
30
T
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
67 - 68
SCM Craiova
37
-
29
T
Romania LNB
SCM Craiova
95 - 73
Valcea
57
-
33
T
Romania LNB
Elba Timisoara
68 - 63
SCM Craiova
32
-
31
B
Romania LNB
SCM Craiova
91 - 83
Municipal Galati
48
-
39
T

49.2%
44.1%
31.4%
34.8%
57%
51.1%
73.3%
69.1%
29.7
32.6
16.8
15
7.8
7.5
12.7
11.4