Bảng xếp hạng
Grodno
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Impuls BGUIR
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Impuls BGUIR
51
-
84
Grodno
27
-
51
T
BBL
Grodno
95
-
51
Impuls BGUIR
46
-
29
T
BBL
Impuls BGUIR
54
-
79
Grodno
25
-
44
T
BBL
Grodno
99
-
61
Impuls BGUIR
54
-
26
T
BBL
Impuls BGUIR
82
-
80
Grodno
27
-
44
B
BBL
Grodno
88
-
53
Impuls BGUIR
46
-
26
T
BBL
Impuls BGUIR
63
-
98
Grodno
38
-
49
T
BBL
Grodno
106
-
61
Impuls BGUIR
49
-
32
T
BBL
Grodno
117
-
71
Impuls BGUIR
53
-
36
T
BBL
Impuls BGUIR
73
-
84
Grodno
41
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Grodno
81
-
90
Tsmoki Minsk
35
-
54
B
BBL
Grodno
91
-
88
Tsmoki Minsk
42
-
43
T
BBL
Tsmoki Minsk
88
-
79
Grodno
40
-
41
B
BBL
Tsmoki Minsk
75
-
66
Grodno
42
-
30
B
BBL
Borisfen-Kalas Mogil
54
-
73
Grodno
27
-
39
T
BBL
Borisfen-Kalas Mogil
72
-
82
Grodno
45
-
35
T
BBL
Grodno
69
-
73
Borisfen-Kalas Mogil
42
-
34
B
BBL
Grodno
77
-
75
Borisfen-Kalas Mogil
40
-
43
T
BBL
Gomel
50
-
97
Grodno
14
-
51
T
BBL
Grodno
104
-
36
Gomel
67
-
19
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
MinskB
53
-
71
Impuls BGUIR
36
-
29
T
BBL
Impuls BGUIR
77
-
59
MinskB
28
-
25
T
BBL
Minsk C
77
-
104
Impuls BGUIR
40
-
50
T
BBL
Impuls BGUIR
89
-
52
Minsk C
48
-
21
T
BBL
Rubon
79
-
78
Impuls BGUIR
40
-
31
B
BBL
Impuls BGUIR
62
-
84
Rubon
36
-
47
B
BBL
Impuls BGUIR
78
-
66
MinskB
37
-
30
T
BBL
Gomel
63
-
72
Impuls BGUIR
37
-
28
T
BBL
Impuls BGUIR
84
-
77
Rubon
47
-
44
T
BBL
Impuls BGUIR
51
-
84
Grodno
27
-
51
B