Bảng xếp hạng
Bora
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 106 | 64 | 42 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 106 | 64 | 42 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 106 | 64 | 42 | 100% |
Golden Eagle Ylli
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 7 | 5 | 81.1 | 79.7 | 1.4 | 3 | 58% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 82.8 | 77.2 | 5.6 | 2 | 80% |
Khách | 7 | 3 | 4 | 79.9 | 81.4 | -1.5 | 1 | 43% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 80 | 81.2 | -1.2 | 50% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
KK Teodo Tivat
77
-
75
Bora
35
-
35
B
Kosovo Division 1
Bora
106
-
64
New Basket
54
-
27
T
Kosovo Division 1
Bora
93
-
50
New Basket
41
-
31
T
Kosovo Division 1
Bora
131
-
51
Vushtrria Basket
61
-
29
T
Kosovo Division 1
Bora
105
-
80
Kosovari BM
46
-
42
T
Kosovo Division 1
Vushtrria Basket
55
-
90
Bora
20
-
45
T
Kos S
Kalaja
91
-
81
Bora
52
-
33
B
Kos S
Bora
86
-
123
Kalaja
54
-
60
B
Kosovo Division 1
Drita
94
-
87
Bora
39
-
49
B
Kosovo Division 1
Prishtina e Re
56
-
82
Bora
20
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Kos SC
Trepca
83
-
61
Ylli
47
-
30
B
Kos SC
Ylli
67
-
63
KB Bashkimi
27
-
35
T
Kos S
Trepca
67
-
66
Ylli
30
-
30
B
Kos S
Ylli
75
-
71
Trepca
29
-
33
T
Kos S
Trepca
85
-
78
Ylli
37
-
31
B
Kos S
Ylli
80
-
79
Trepca
41
-
34
T
Kos S
Trepca
77
-
68
Ylli
31
-
37
B
Kos S
KB Peja
84
-
88
Ylli
46
-
45
T
Kos S
Ylli
80
-
81
KB Peja
47
-
46
B
Kos S
KB Peja
98
-
86
Ylli
52
-
44
B