Bảng xếp hạng
BC Kalev
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 23 | 4 | 88.6 | 74.9 | 13.7 | 2 | 85% |
Chủ | 13 | 11 | 2 | 87.5 | 74.7 | 12.8 | 3 | 85% |
Khách | 14 | 12 | 2 | 89.6 | 75.1 | 14.5 | 1 | 86% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 91.8 | 78.7 | 13.1 | 100% |
Keila Coolbet
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 8 | 19 | 77.5 | 84.9 | -7.4 | 12 | 30% |
Chủ | 14 | 6 | 8 | 78.6 | 84.6 | -6 | 11 | 43% |
Khách | 13 | 2 | 11 | 76.3 | 85.2 | -8.9 | 12 | 15% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 73.5 | 89.2 | -15.7 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Keila Coolbet
60
-
111
BC Kalev
30
-
63
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ventspils
85
-
93
BC Kalev
50
-
42
T
ELBL
BC Kalev
103
-
78
Parnu
47
-
44
T
ELBL
VEF Riga
85
-
96
BC Kalev
36
-
48
T
ELBL
Wimmis
85
-
98
BC Kalev
33
-
42
T
ELBL
BC Kalev
79
-
78
TAL TECH
41
-
41
T
EC
BC Kalev
93
-
86
Tartu Ulikool
42
-
49
T
EC
BC Kalev
87
-
69
TALTECH
46
-
37
T
EC
BC Kalev
109
-
86
Keila KK
57
-
41
T
ELBL
BC Kalev
84
-
83
Valmiera Glass Via
46
-
37
T
FIBA EUROPE CUP
BC Kalev
66
-
94
CSM Oradea
35
-
55
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Keila Coolbet
75
-
72
Wimmis
32
-
33
T
ELBL
Keila Coolbet
79
-
86
TAL TECH
36
-
42
B
ELBL
BK Ventspils
93
-
68
Keila Coolbet
51
-
34
B
ELBL
Keila Coolbet
80
-
89
VEF Riga
45
-
51
B
ELBL
Piimameister
87
-
83
Keila Coolbet
37
-
49
B
EC
Tartu Ulikool
74
-
67
Keila Coolbet
31
-
35
B
ELBL
Keila Coolbet
60
-
84
Rigas Zelli
25
-
40
B
ENBL
SK Legia Warszawa
80
-
72
Keila Coolbet
36
-
38
B
ELBL
Keila Coolbet
60
-
111
BC Kalev
30
-
63
B
ELBL
Tartu Rock
96
-
66
Keila Coolbet
46
-
40
B