Bảng xếp hạng

Keila Coolbet
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 7 19 77.6 85.4 -7.8 12 27%
Chủ 13 5 8 78.9 85.5 -6.6 12 38%
Khách 13 2 11 76.3 85.2 -8.9 12 15%
trận gần đây 10 0 10 75.6 91.8 -16.2 0%
KK Viimsi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 5 21 72.2 85.9 -13.7 13 19%
Chủ 13 3 10 76.3 83.5 -7.2 14 23%
Khách 13 2 11 68.2 88.3 -20.1 13 15%
trận gần đây 10 1 9 71.3 89.5 -18.2 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Wimmis
70 - 77
Keila Coolbet
36
-
30
T

Tỷ số quá khứ   

Keila Coolbet
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Keila Coolbet
79 - 86
TAL TECH
36
-
42
B
ELBL
BK Ventspils
93 - 68
Keila Coolbet
51
-
34
B
ELBL
Keila Coolbet
80 - 89
VEF Riga
45
-
51
B
ELBL
Piimameister
87 - 83
Keila Coolbet
37
-
49
B
EC
Tartu Ulikool
74 - 67
Keila Coolbet
31
-
35
B
ELBL
Keila Coolbet
60 - 84
Rigas Zelli
25
-
40
B
ENBL
SK Legia Warszawa
80 - 72
Keila Coolbet
36
-
38
B
ELBL
Keila Coolbet
60 - 111
BC Kalev
30
-
63
B
ELBL
Tartu Rock
96 - 66
Keila Coolbet
46
-
40
B
ENBL
Keila Coolbet
77 - 82
Bristol Academy Flyers
35
-
45
B
KK Viimsi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Tartu Rock
84 - 81
Wimmis
41
-
34
B
ELBL
BK Ogre
93 - 80
Wimmis
53
-
39
B
ELBL
Wimmis
85 - 98
BC Kalev
33
-
42
B
ELBL
Liepaja
87 - 54
Wimmis
38
-
27
B
ELBL
BK Ventspils
106 - 57
Wimmis
48
-
34
B
ELBL
Wimmis
85 - 79
Keila KK
44
-
46
T
ELBL
Rigas Zelli
100 - 71
Wimmis
57
-
35
B
ELBL
Piimameister
82 - 64
Wimmis
41
-
37
B
ELBL
TAL TECH
86 - 66
Wimmis
49
-
39
B
ELBL
Wimmis
70 - 80
Parnu
43
-
36
B