Bảng xếp hạng

Keila Coolbet
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 7 18 77.6 85.4 -7.8 12 28%
Chủ 12 5 7 78.9 85.5 -6.6 12 42%
Khách 13 2 11 76.3 85.2 -8.9 12 15%
trận gần đây 10 0 10 75.4 91 -15.6 0%
TAL TECH
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 11 14 79.2 83 -3.8 10 44%
Chủ 12 7 5 82.3 85.6 -3.3 10 58%
Khách 13 4 9 76.3 80.6 -4.3 11 31%
trận gần đây 10 5 5 82.5 77.5 5 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
TAL TECH
86 - 82
Keila Coolbet
32
-
42
B

Tỷ số quá khứ   

Keila Coolbet
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ventspils
93 - 68
Keila Coolbet
51
-
34
B
ELBL
Keila Coolbet
80 - 89
VEF Riga
45
-
51
B
ELBL
Piimameister
87 - 83
Keila Coolbet
37
-
49
B
EC
Tartu Ulikool
74 - 67
Keila Coolbet
31
-
35
B
ELBL
Keila Coolbet
60 - 84
Rigas Zelli
25
-
40
B
ENBL
SK Legia Warszawa
80 - 72
Keila Coolbet
36
-
38
B
ELBL
Keila Coolbet
60 - 111
BC Kalev
30
-
63
B
ELBL
Tartu Rock
96 - 66
Keila Coolbet
46
-
40
B
ENBL
Keila Coolbet
77 - 82
Bristol Academy Flyers
35
-
45
B
ELBL
Keila Coolbet
85 - 90
Valmiera Glass Via
37
-
52
B
TAL TECH
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
TAL TECH
72 - 70
BK Ogre
41
-
33
T
ELBL
BC Kalev
79 - 78
TAL TECH
41
-
41
B
ELBL
TAL TECH
85 - 81
Piimameister
47
-
36
T
ELBL
BK Ventspils
96 - 86
TAL TECH
53
-
39
B
ELBL
Liepaja
97 - 92
TAL TECH
45
-
46
B
ELBL
Parnu
77 - 74
TAL TECH
38
-
45
B
ELBL
Tartu Rock
76 - 103
TAL TECH
32
-
51
T
ELBL
TAL TECH
86 - 66
Wimmis
49
-
39
T
ELBL
VEF Riga
82 - 52
TAL TECH
44
-
27
B
ELBL
TAL TECH
97 - 51
Latvijas
52
-
17
T