Bảng xếp hạng
Keila Coolbet
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 7 | 13 | 79.4 | 83.5 | -4.1 | 13 | 35% |
Chủ | 9 | 5 | 4 | 83 | 82.4 | 0.6 | 12 | 56% |
Khách | 11 | 2 | 9 | 76.5 | 84.4 | -7.9 | 12 | 18% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 79.7 | 86.6 | -6.9 | 10% |
BC Kalev
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 16 | 4 | 86.4 | 73.4 | 13 | 3 | 80% |
Chủ | 10 | 8 | 2 | 87.1 | 73.2 | 13.9 | 4 | 80% |
Khách | 10 | 8 | 2 | 85.7 | 73.7 | 12 | 1 | 80% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 87.3 | 71.2 | 16.1 | 90% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Tartu Ulikool
96
-
66
Keila Coolbet
46
-
40
B
ENBL
Keila Coolbet
77
-
82
Bristol Academy Flyers
35
-
45
B
ELBL
Keila Coolbet
85
-
90
Valmiera Glass Via
37
-
52
B
ENBL
Keila Coolbet
86
-
92
Dinamo Bucuresti
34
-
54
B
ELBL
Keila KK
84
-
79
Keila Coolbet
43
-
42
B
ENBL
Inter Bratisl
94
-
79
Keila Coolbet
44
-
41
B
EC
Reinar Halliku
82
-
87
Keila Coolbet
47
-
42
T
ELBL
Keila Coolbet
96
-
98
Parnu
52
-
50
B
ELBL
Keila Coolbet
77
-
78
Liepaja
42
-
42
B
ELBL
Latvijas
71
-
69
Keila Coolbet
44
-
27
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
BC Kalev
70
-
76
Dijon
34
-
25
B
ELBL
Latvijas
65
-
75
BC Kalev
25
-
37
T
ELBL
Liepaja
88
-
92
BC Kalev
38
-
45
T
ELBL
BC Kalev
87
-
80
BK Ogre
35
-
41
T
ELBL
BC Kalev
79
-
84
Tartu Rock
42
-
38
B
FIBA EUROPE CUP
Paok Sharon Leki
87
-
85
BC Kalev
47
-
34
B
ELBL
Keila KK
60
-
93
BC Kalev
35
-
47
T
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
76
-
83
BC Kalev
35
-
46
T
ELBL
BC Kalev
79
-
67
Rigas Zelli
45
-
35
T
ELBL
BC Kalev
89
-
81
BK Ventspils
47
-
50
T