Bảng xếp hạng
Keila Coolbet
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 7 | 9 | 78.9 | 81.4 | -2.5 | 10 | 44% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 80.9 | 79.1 | 1.8 | 10 | 71% |
Khách | 9 | 2 | 7 | 77.3 | 83.1 | -5.8 | 11 | 22% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 77.7 | 83.7 | -6 | 30% |
Parnu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 10 | 79.1 | 79.3 | -0.2 | 12 | 38% |
Chủ | 8 | 2 | 6 | 72.2 | 78.9 | -6.7 | 12 | 25% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 86 | 79.8 | 6.2 | 7 | 50% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 79.2 | 80.7 | -1.5 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Parnu
72
-
87
Keila Coolbet
32
-
34
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Keila Coolbet
77
-
78
Liepaja
42
-
42
B
ELBL
Latvijas
71
-
69
Keila Coolbet
44
-
27
B
ELBL
BK Ogre
85
-
82
Keila Coolbet
44
-
38
B
ELBL
Parnu
72
-
87
Keila Coolbet
32
-
34
T
ELBL
Liepaja
90
-
75
Keila Coolbet
45
-
38
B
ELBL
Keila Coolbet
81
-
102
Tartu Rock
48
-
44
B
ELBL
Keila Coolbet
80
-
77
Piimameister
40
-
47
T
ELBL
VEF Riga
94
-
55
Keila Coolbet
56
-
32
B
ELBL
Keila Coolbet
82
-
75
BK Ventspils
44
-
41
T
ELBL
Valmiera Glass Via
93
-
89
Keila Coolbet
46
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Wimmis
70
-
80
Parnu
43
-
36
T
ELBL
Keila KK
68
-
98
Parnu
32
-
53
T
ELBL
Parnu
72
-
87
Keila Coolbet
32
-
34
B
ELBL
Parnu
51
-
87
Rigas Zelli
22
-
45
B
ELBL
Parnu
62
-
75
BC Kalev
30
-
41
B
ELBL
BK Ventspils
95
-
92
Parnu
45
-
37
B
ELBL
TAL TECH
71
-
94
Parnu
38
-
43
T
ELBL
Parnu
78
-
80
Piimameister
41
-
34
B
ELBL
Tartu Rock
94
-
91
Parnu
46
-
42
B
ELBL
Parnu
74
-
80
Wimmis
27
-
35
B