Bảng xếp hạng
Keila Coolbet
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 7 | 8 | 79 | 81.6 | -2.6 | 8 | 47% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 81.5 | 79.3 | 2.2 | 8 | 83% |
Khách | 9 | 2 | 7 | 77.3 | 83.1 | -5.8 | 10 | 22% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 78 | 83.4 | -5.4 | 40% |
Liepaja
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 8 | 8 | 79.9 | 79.2 | 0.7 | 7 | 50% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 79.6 | 74.2 | 5.4 | 6 | 75% |
Khách | 8 | 2 | 6 | 80.1 | 84.2 | -4.1 | 9 | 25% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 79.5 | 76 | 3.5 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Liepaja
90
-
75
Keila Coolbet
45
-
38
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Latvijas
71
-
69
Keila Coolbet
44
-
27
B
ELBL
BK Ogre
85
-
82
Keila Coolbet
44
-
38
B
ELBL
Parnu
72
-
87
Keila Coolbet
32
-
34
T
ELBL
Liepaja
90
-
75
Keila Coolbet
45
-
38
B
ELBL
Keila Coolbet
81
-
102
Tartu Rock
48
-
44
B
ELBL
Keila Coolbet
80
-
77
Piimameister
40
-
47
T
ELBL
VEF Riga
94
-
55
Keila Coolbet
56
-
32
B
ELBL
Keila Coolbet
82
-
75
BK Ventspils
44
-
41
T
ELBL
Valmiera Glass Via
93
-
89
Keila Coolbet
46
-
45
B
ELBL
Keila Coolbet
80
-
75
BK Ogre
48
-
39
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Tartu Rock
81
-
80
Liepaja
32
-
33
B
ELBL
Liepaja
76
-
63
Valmiera Glass Via
43
-
31
T
ELBL
Liepaja
90
-
75
Keila Coolbet
45
-
38
T
ELBL
Liepaja
89
-
80
VEF Riga
51
-
38
T
ELBL
BK Ventspils
101
-
81
Liepaja
51
-
50
B
ELBL
Wimmis
67
-
97
Liepaja
32
-
52
T
ELBL
Liepaja
83
-
82
Keila KK
44
-
35
T
ELBL
Liepaja
78
-
71
Latvijas
35
-
38
T
ELBL
VEF Riga
74
-
58
Liepaja
40
-
34
B
ELBL
Liepaja
63
-
66
Tartu Rock
31
-
40
B