Bảng xếp hạng
Parnu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 10 | 77.7 | 80.8 | -3.1 | 12 | 29% |
Chủ | 8 | 2 | 6 | 72.2 | 78.9 | -6.7 | 12 | 25% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 85 | 83.3 | 1.7 | 12 | 33% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 77.7 | 83.4 | -5.7 | 20% |
Keila Coolbet
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 7 | 6 | 79.5 | 82.2 | -2.7 | 7 | 54% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 81.5 | 79.3 | 2.2 | 5 | 83% |
Khách | 7 | 2 | 5 | 77.9 | 84.6 | -6.7 | 8 | 29% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 78.9 | 82 | -3.1 | 60% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Parnu
51
-
87
Rigas Zelli
22
-
45
B
ELBL
Parnu
62
-
75
BC Kalev
30
-
41
B
ELBL
BK Ventspils
95
-
92
Parnu
45
-
37
B
ELBL
TAL TECH
71
-
94
Parnu
38
-
43
T
ELBL
Parnu
78
-
80
Piimameister
41
-
34
B
ELBL
Tartu Rock
94
-
91
Parnu
46
-
42
B
ELBL
Parnu
74
-
80
Wimmis
27
-
35
B
ELBL
BK Ogre
76
-
87
Parnu
44
-
47
T
FIBA EUROPE CUP
Spojnia
83
-
59
Parnu
42
-
32
B
ELBL
Rigas Zelli
89
-
76
Parnu
41
-
37
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Liepaja
90
-
75
Keila Coolbet
45
-
38
B
ELBL
Keila Coolbet
81
-
102
Tartu Rock
48
-
44
B
ELBL
Keila Coolbet
80
-
77
Piimameister
40
-
47
T
ELBL
VEF Riga
94
-
55
Keila Coolbet
56
-
32
B
ELBL
Keila Coolbet
82
-
75
BK Ventspils
44
-
41
T
ELBL
Valmiera Glass Via
93
-
89
Keila Coolbet
46
-
45
B
ELBL
Keila Coolbet
80
-
75
BK Ogre
48
-
39
T
ELBL
Wimmis
70
-
77
Keila Coolbet
36
-
30
T
ELBL
Keila Coolbet
83
-
72
Keila KK
39
-
32
T
ELBL
Keila Coolbet
83
-
75
Latvijas
40
-
42
T