Bảng xếp hạng

Keila Coolbet
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 6 4 79.1 80.4 -1.3 6 60%
Chủ 5 5 0 81.6 74.8 6.8 5 100%
Khách 5 1 4 76.6 86 -9.4 12 20%
trận gần đây 10 6 4 79.1 80.4 -1.3 60%
Tartu Rock
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 8 4 82.2 78.6 3.6 5 67%
Chủ 7 5 2 83.6 79.7 3.9 4 71%
Khách 5 3 2 80.2 77 3.2 6 60%
trận gần đây 10 8 2 82.8 78 4.8 80%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Keila Coolbet
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Keila Coolbet
80 - 77
Piimameister
40
-
47
T
ELBL
VEF Riga
94 - 55
Keila Coolbet
56
-
32
B
ELBL
Keila Coolbet
82 - 75
BK Ventspils
44
-
41
T
ELBL
Valmiera Glass Via
93 - 89
Keila Coolbet
46
-
45
B
ELBL
Keila Coolbet
80 - 75
BK Ogre
48
-
39
T
ELBL
Wimmis
70 - 77
Keila Coolbet
36
-
30
T
ELBL
Keila Coolbet
83 - 72
Keila KK
39
-
32
T
ELBL
Keila Coolbet
83 - 75
Latvijas
40
-
42
T
ELBL
Rigas Zelli
87 - 80
Keila Coolbet
45
-
38
B
ELBL
TAL TECH
86 - 82
Keila Coolbet
32
-
42
B
Tartu Rock
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Tartu Rock
66 - 68
BK Ogre
38
-
35
B
ELBL
Tartu Rock
89 - 85
Keila KK
34
-
42
T
ELBL
Tartu Rock
94 - 91
Parnu
46
-
42
T
ENBL
Spartak Pleven
75 - 85
Tartu Rock
35
-
52
T
ELBL
Tartu Rock
88 - 74
Latvijas
53
-
40
T
ELBL
Tartu Rock
90 - 84
Piimameister
33
-
38
T
ELBL
TAL TECH
67 - 84
Tartu Rock
29
-
43
T
ELBL
BK Ventspils
92 - 93
Tartu Rock
40
-
48
T
ELBL
Liepaja
63 - 66
Tartu Rock
31
-
40
T
ELBL
Tartu Rock
81 - 85
BC Kalev
45
-
44
B