Bảng xếp hạng
Keila Coolbet
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 82 | 79.7 | 2.3 | 7 | 57% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 82 | 74 | 8 | 8 | 100% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 82 | 84 | -2 | 9 | 25% |
trận gần đây | 7 | 4 | 3 | 82 | 79.7 | 2.3 | 57% |
BK Ventspils
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 6 | 89.6 | 89.5 | 0.1 | 12 | 40% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 96 | 87.5 | 8.5 | 11 | 50% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 85.3 | 90.8 | -5.5 | 8 | 33% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 89.6 | 89.5 | 0.1 | 40% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Valmiera Glass Via
93
-
89
Keila Coolbet
46
-
45
B
ELBL
Keila Coolbet
80
-
75
BK Ogre
48
-
39
T
ELBL
Wimmis
70
-
77
Keila Coolbet
36
-
30
T
ELBL
Keila Coolbet
83
-
72
Keila KK
39
-
32
T
ELBL
Keila Coolbet
83
-
75
Latvijas
40
-
42
T
ELBL
Rigas Zelli
87
-
80
Keila Coolbet
45
-
38
B
ELBL
TAL TECH
86
-
82
Keila Coolbet
32
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
VEF Riga
71
-
63
BK Ventspils
30
-
39
B
ELBL
Latvijas
87
-
89
BK Ventspils
42
-
41
T
ELBL
Wimmis
89
-
94
BK Ventspils
36
-
41
T
ELBL
Piimameister
110
-
104
BK Ventspils
46
-
45
B
ELBL
BK Ventspils
92
-
93
Tartu Rock
40
-
48
B
ELBL
TAL TECH
93
-
87
BK Ventspils
49
-
42
B
ELBL
BK Ventspils
91
-
95
Valmiera Glass Via
50
-
38
B
ELBL
BK Ventspils
116
-
78
Keila KK
54
-
30
T
ELBL
BK Ogre
95
-
75
BK Ventspils
47
-
30
B
ELBL
BK Ventspils
85
-
84
Rigas Zelli
48
-
36
T