Bảng xếp hạng
KK Viimsi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 67.3 | 80 | -12.7 | 11 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 75 | 75.5 | -0.5 | 12 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 52 | 89 | -37 | 12 | 0% |
trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 67.3 | 80 | -12.7 | 33% |
Keila Coolbet
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 82 | 80 | 2 | 9 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 83 | 73.5 | 9.5 | 9 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 81 | 86.5 | -5.5 | 10 | 0% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 82 | 80 | 2 | 50% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Wimmis
70
-
66
Rigas Zelli
36
-
42
T
ELBL
Wimmis
80
-
85
Piimameister
46
-
48
B
ELBL
VEF Riga
89
-
52
Wimmis
39
-
21
B
EC
Parnu
83
-
80
Wimmis
43
-
40
B
KML
Tartu Rock
72
-
65
Wimmis
40
-
33
B
KML
Wimmis
77
-
85
Tartu Rock
31
-
42
B
KML
Tartu Rock
105
-
65
Wimmis
51
-
34
B
ELBL
Latvijas
84
-
71
Wimmis
46
-
39
B
ELBL
Valmiera Glass Via
68
-
60
Wimmis
37
-
33
B
ELBL
Liepaja
73
-
79
Wimmis
32
-
40
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Keila Coolbet
83
-
72
Keila KK
39
-
32
T
ELBL
Keila Coolbet
83
-
75
Latvijas
40
-
42
T
ELBL
Rigas Zelli
87
-
80
Keila Coolbet
45
-
38
B
ELBL
TAL TECH
86
-
82
Keila Coolbet
32
-
42
B