Bảng xếp hạng
Keila Coolbet
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 81.7 | 82.7 | -1 | 12 | 33% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 83 | 75 | 8 | 12 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 81 | 86.5 | -5.5 | 12 | 0% |
trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 81.7 | 82.7 | -1 | 33% |
Keila
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 4 | 75 | 97.2 | -22.2 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 74.5 | 86.5 | -12 | 14 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 75.5 | 108 | -32.5 | 14 | 0% |
trận gần đây | 4 | 0 | 4 | 75 | 97.2 | -22.2 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Keila Coolbet
83
-
75
Latvijas
40
-
42
T
ELBL
Rigas Zelli
87
-
80
Keila Coolbet
45
-
38
B
ELBL
TAL TECH
86
-
82
Keila Coolbet
32
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Keila KK
66
-
77
TAL TECH
36
-
37
B
ELBL
Piimameister
100
-
73
Keila KK
52
-
39
B
ELBL
Keila KK
83
-
96
BK Ogre
38
-
53
B
ELBL
BK Ventspils
116
-
78
Keila KK
54
-
30
B
EC
Keila Korvpallikool
85
-
76
Keila KK
33
-
40
B
EC
TALTECH
121
-
81
Keila KK
73
-
38
B
EC
Keila KK
86
-
81
KK Viimsi
38
-
35
T
EC
Keila KK
59
-
97
Parnu
23
-
46
B
EC
Keila KK
60
-
83
Tartu Ulikool
22
-
45
B
EC
Keila KK
83
-
77
Parnu
34
-
34
T