Bảng xếp hạng
Keila Coolbet
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 81 | 86.5 | -5.5 | 15 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 81 | 86.5 | -5.5 | 15 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 81 | 86.5 | -5.5 | 0% |
Latvijas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 4 | 68.8 | 85 | -16.2 | 14 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 72 | 92 | -20 | 14 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 67.7 | 82.7 | -15 | 14 | 0% |
trận gần đây | 4 | 0 | 4 | 68.8 | 85 | -16.2 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Rigas Zelli
87
-
80
Keila Coolbet
45
-
38
B
ELBL
TAL TECH
86
-
82
Keila Coolbet
32
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Parnu
77
-
53
Latvijas
38
-
18
B
ELBL
BC Kalev
81
-
76
Latvijas
37
-
38
B
ELBL
Latvijas
72
-
92
Valmiera Glass Via
33
-
47
B
ELBL
BK Ogre
90
-
74
Latvijas
44
-
46
B
ELBL
Latvijas
84
-
71
Wimmis
46
-
39
T
ELBL
Latvijas
60
-
86
TAL TECH
24
-
45
B
ELBL
Latvijas
87
-
60
TLU/Kalev
53
-
23
T
ELBL
Latvijas
79
-
74
Keila KK
38
-
41
T
ELBL
Latvijas
54
-
72
Piimameister
28
-
39
B
ELBL
Latvijas
68
-
69
Liepaja
34
-
38
B