Bảng xếp hạng
TAL TECH
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Keila Coolbet
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EC
Parnu
76
-
94
TAL TECH
26
-
48
T
KML
TAL TECH
80
-
81
Piimameister
32
-
37
B
KML
Piimameister
80
-
74
TAL TECH
39
-
39
B
KML
TAL TECH
92
-
85
Piimameister
41
-
41
T
KML
Piimameister
77
-
76
TAL TECH
40
-
47
B
KML
TAL TECH
82
-
75
Piimameister
34
-
34
T
ELBL
TAL TECH
81
-
104
Prometey
31
-
53
B
ELBL
TAL TECH
83
-
87
Tartu Rock
30
-
43
B
ELBL
Latvijas
60
-
86
TAL TECH
24
-
45
T
ELBL
TAL TECH
99
-
81
Valmiera Glass Via
53
-
36
T