Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
20 | 19 | 16 | 21 | 0 | 39 | 76 |
![]() |
18 | 24 | 12 | 30 | 0 | 42 | 84 |
- Piimameister Otto Rapla
- BK Ogre
Số liệu đội bóng
32/72(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/56(48.2%)
3/22(13.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/27(37.0%)
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/23(82.6%)
32
Tranh bóng bật bảng
42
19
Kiến tạo
20
11
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
3
21
Phạm lỗi
15
9
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
2
0
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
2
5
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0