Bảng xếp hạng

Tartu Rock
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 16 9 82.1 80.2 1.9 4 64%
Chủ 12 7 5 81.2 82 -0.8 9 58%
Khách 13 9 4 83 78.6 4.4 3 69%
trận gần đây 10 6 4 81.9 82.6 -0.7 60%
BK Ventspils
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 13 12 89 84.4 4.6 9 52%
Chủ 12 9 3 94.7 81.2 13.5 6 75%
Khách 13 4 9 83.7 87.4 -3.7 10 31%
trận gần đây 10 7 3 89.5 77.7 11.8 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ventspils
92 - 93
Tartu Rock
40
-
48
T
ELBL
BK Ventspils
103 - 83
Tartu Rock
46
-
42
B
ELBL
Tartu Rock
82 - 69
BK Ventspils
41
-
37
T
ELBL
BK Ventspils
103 - 69
Tartu Rock
53
-
31
B
ELBL
BK Ventspils
92 - 63
Tartu Rock
47
-
28
B
ELBL
Tartu Rock
83 - 88
BK Ventspils
42
-
33
B
ELBL
BK Ventspils
79 - 88
Tartu Rock
43
-
50
T
ELBL
Tartu Rock
80 - 90
BK Ventspils
39
-
47
B
ELBL
Tartu Rock
65 - 78
BK Ventspils
29
-
40
B
ELBL
BK Ventspils
84 - 99
Tartu Rock
43
-
52
T

Tỷ số quá khứ   

Tartu Rock
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Tartu Rock
69 - 84
Valmiera Glass Via
41
-
34
B
ELBL
Keila KK
63 - 90
Tartu Rock
34
-
47
T
ELBL
BK Ogre
79 - 86
Tartu Rock
41
-
49
T
ELBL
Tartu Rock
96 - 66
Keila Coolbet
46
-
40
T
ELBL
Piimameister
92 - 80
Tartu Rock
51
-
46
B
ELBL
Tartu Rock
67 - 93
VEF Riga
34
-
46
B
ELBL
BC Kalev
79 - 84
Tartu Rock
42
-
38
T
ELBL
Parnu
87 - 90
Tartu Rock
49
-
52
T
ELBL
Tartu Rock
76 - 103
TAL TECH
32
-
51
B
ELBL
Tartu Rock
81 - 80
Liepaja
32
-
33
T
BK Ventspils
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ventspils
93 - 68
Keila Coolbet
51
-
34
T
ELBL
Rigas Zelli
79 - 78
BK Ventspils
39
-
38
B
ELBL
Keila KK
71 - 77
BK Ventspils
35
-
42
T
ELBL
Liepaja
79 - 98
BK Ventspils
43
-
54
T
ELBL
BK Ventspils
106 - 57
Wimmis
48
-
34
T
LC
BK Ventspils
103 - 91
Liepaja
50
-
48
T
ELBL
Parnu
100 - 90
BK Ventspils
41
-
49
B
ELBL
BK Ventspils
96 - 86
TAL TECH
53
-
39
T
LC
Valmiera
62 - 79
BK Ventspils
24
-
40
T
ELBL
BK Ventspils
90 - 76
Piimameister
48
-
39
T