Bảng xếp hạng

TAL TECH
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 11 14 79.2 83 -3.8 10 44%
Chủ 12 7 5 82.3 85.6 -3.3 10 58%
Khách 13 4 9 76.3 80.6 -4.3 11 31%
trận gần đây 10 5 5 82.5 77.5 5 50%
BK Ogre
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 15 11 81.4 77.2 4.2 6 58%
Chủ 13 8 5 81.8 79.2 2.6 7 62%
Khách 13 7 6 81.1 75.2 5.9 5 54%
trận gần đây 10 5 5 83 77.4 5.6 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ogre
86 - 66
TAL TECH
41
-
24
B
ELBL
BK Ogre
89 - 56
TAL TECH
43
-
32
B
ELBL
TAL TECH
90 - 93
BK Ogre
37
-
45
B
ELBL
TAL TECH
79 - 80
BK Ogre
45
-
29
B
ELBL
BK Ogre
80 - 64
TAL TECH
49
-
31
B
ELBL
BK Ogre
85 - 69
TAL TECH
44
-
33
B
ELBL
TAL TECH
77 - 89
BK Ogre
46
-
47
B
ELBL
BK Ogre
77 - 65
TAL TECH
43
-
33
B
ELBL
TAL TECH
103 - 73
BK Ogre
45
-
29
T
ELBL
TAL TECH
80 - 83
BK Ogre
45
-
44
B

Tỷ số quá khứ   

TAL TECH
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BC Kalev
79 - 78
TAL TECH
41
-
41
B
ELBL
TAL TECH
85 - 81
Piimameister
47
-
36
T
ELBL
BK Ventspils
96 - 86
TAL TECH
53
-
39
B
ELBL
Liepaja
97 - 92
TAL TECH
45
-
46
B
ELBL
Parnu
77 - 74
TAL TECH
38
-
45
B
ELBL
Tartu Rock
76 - 103
TAL TECH
32
-
51
T
ELBL
TAL TECH
86 - 66
Wimmis
49
-
39
T
ELBL
VEF Riga
82 - 52
TAL TECH
44
-
27
B
ELBL
TAL TECH
97 - 51
Latvijas
52
-
17
T
ELBL
Rigas Zelli
82 - 62
TAL TECH
50
-
22
B
BK Ogre
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ogre
91 - 96
Liepaja
42
-
44
B
ELBL
Parnu
57 - 92
BK Ogre
28
-
42
T
ELBL
BK Ogre
87 - 67
Valmiera Glass Via
49
-
26
T
ELBL
BK Ogre
79 - 86
Tartu Rock
41
-
49
B
ELBL
Latvijas
65 - 97
BK Ogre
28
-
54
T
ELBL
BK Ogre
76 - 72
Rigas Zelli
42
-
41
T
ELBL
BC Kalev
87 - 80
BK Ogre
35
-
41
B
LC
BK Ogre
69 - 78
Liepaja
36
-
41
B
ELBL
BK Ogre
99 - 91
Keila KK
49
-
41
T
ELBL
BK Ogre
59 - 81
VEF Riga
23
-
37
B