Bảng xếp hạng

Parnu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 11 14 81.3 83.3 -2 11 44%
Chủ 14 5 9 76.6 82.5 -5.9 11 36%
Khách 11 6 5 87.2 84.3 2.9 7 55%
trận gần đây 10 6 4 84.6 88.3 -3.7 60%
BK Ogre
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 15 11 81.4 77.2 4.2 6 58%
Chủ 13 8 5 81.8 79.2 2.6 7 62%
Khách 13 7 6 81.1 75.2 5.9 5 54%
trận gần đây 10 5 5 83 77.4 5.6 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ogre
76 - 87
Parnu
44
-
47
T
ELBL
Parnu
73 - 82
BK Ogre
33
-
35
B
ELBL
BK Ogre
93 - 72
Parnu
52
-
34
B
ELBL
BK Ogre
81 - 68
Parnu
33
-
39
B
ELBL
Parnu
85 - 71
BK Ogre
44
-
35
T
ELBL
BK Ogre
77 - 84
Parnu
34
-
48
T
ELBL
BK Ogre
74 - 71
Parnu
34
-
30
B
ELBL
Parnu
83 - 78
BK Ogre
47
-
43
T
ELBL
BK Ogre
77 - 68
Parnu
33
-
33
B
ELBL
BK Ogre
77 - 71
Parnu
46
-
33
B

Tỷ số quá khứ   

Parnu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EC
Piimameister
79 - 69
Parnu
47
-
28
B
ELBL
Piimameister
113 - 76
Parnu
54
-
30
B
ELBL
Parnu
100 - 90
BK Ventspils
41
-
49
T
EC
Rae Koss
73 - 89
Parnu
36
-
47
T
ELBL
Parnu
91 - 82
Keila KK
56
-
33
T
ELBL
Latvijas
80 - 97
Parnu
36
-
40
T
ELBL
Parnu
77 - 74
TAL TECH
38
-
45
T
ELBL
Parnu
87 - 90
Tartu Rock
49
-
52
B
ELBL
Keila Coolbet
96 - 98
Parnu
52
-
50
T
ELBL
Wimmis
70 - 80
Parnu
43
-
36
T
BK Ogre
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ogre
87 - 67
Valmiera Glass Via
49
-
26
T
ELBL
BK Ogre
79 - 86
Tartu Rock
41
-
49
B
ELBL
Latvijas
65 - 97
BK Ogre
28
-
54
T
ELBL
BK Ogre
76 - 72
Rigas Zelli
42
-
41
T
ELBL
BC Kalev
87 - 80
BK Ogre
35
-
41
B
LC
BK Ogre
69 - 78
Liepaja
36
-
41
B
ELBL
BK Ogre
99 - 91
Keila KK
49
-
41
T
ELBL
BK Ogre
59 - 81
VEF Riga
23
-
37
B
ELBL
BK Ogre
85 - 82
Keila Coolbet
44
-
38
T
ELBL
BK Ogre
71 - 57
Piimameister
48
-
35
T