Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 23 15 23 47 85
15 21 28 17 36 81
- TAL TECH - Piimameister Otto Rapla

Số liệu đội bóng

30/61(49.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/54(42.6%)
11/25(44.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/24(33.3%)
14/20(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
27/39(69.2%)
36
Tranh bóng bật bảng
31
24
Kiến tạo
14
8
Cướp bóng
11
5
Chắn bóng trên không
1
29
Phạm lỗi
23
16
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/12(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
6
8
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/12(33.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/14(57.1%)
13
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0