Bảng xếp hạng
Parnu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 10 | 11 | 81.7 | 80.5 | 1.2 | 10 | 48% |
Chủ | 11 | 4 | 7 | 75.7 | 79.7 | -4 | 12 | 36% |
Khách | 10 | 6 | 4 | 88.3 | 81.4 | 6.9 | 5 | 60% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 81.3 | 80.9 | 0.4 | 60% |
BK Ventspils
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 9 | 10 | 88.5 | 87.2 | 1.3 | 11 | 47% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 93.7 | 85 | 8.7 | 8 | 70% |
Khách | 9 | 2 | 7 | 82.8 | 89.7 | -6.9 | 11 | 22% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 84.9 | 83.3 | 1.6 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ventspils
95
-
92
Parnu
45
-
37
B
ELBL
BK Ventspils
91
-
84
Parnu
36
-
40
B
ELBL
Parnu
77
-
80
BK Ventspils
38
-
45
B
ELBL
BK Ventspils
91
-
84
Parnu
41
-
36
B
ELBL
Parnu
81
-
75
BK Ventspils
45
-
33
T
ELBL
Parnu
94
-
79
BK Ventspils
48
-
33
T
ELBL
BK Ventspils
81
-
72
Parnu
33
-
48
B
ELBL
BK Ventspils
124
-
91
Parnu
67
-
53
B
ELBL
Parnu
76
-
110
BK Ventspils
39
-
54
B
ELBL
BK Ventspils
94
-
80
Parnu
45
-
29
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EC
Rae Koss
73
-
89
Parnu
36
-
47
T
ELBL
Parnu
91
-
82
Keila KK
56
-
33
T
ELBL
Latvijas
80
-
97
Parnu
36
-
40
T
ELBL
Parnu
77
-
74
TAL TECH
38
-
45
T
ELBL
Parnu
87
-
90
Tartu Rock
49
-
52
B
ELBL
Keila Coolbet
96
-
98
Parnu
52
-
50
T
ELBL
Wimmis
70
-
80
Parnu
43
-
36
T
ELBL
Keila KK
68
-
98
Parnu
32
-
53
T
ELBL
Parnu
72
-
87
Keila Coolbet
32
-
34
B
ELBL
Parnu
51
-
87
Rigas Zelli
22
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ventspils
96
-
86
TAL TECH
53
-
39
T
LC
Valmiera
62
-
79
BK Ventspils
24
-
40
T
ELBL
BK Ventspils
90
-
76
Piimameister
48
-
39
T
LC
BK Ventspils
74
-
89
Valmiera
44
-
41
B
ELBL
BK Ventspils
90
-
70
Latvijas
58
-
41
T
ELBL
Valmiera Glass Via
91
-
77
BK Ventspils
47
-
38
B
ELBL
BC Kalev
89
-
81
BK Ventspils
47
-
50
B
ELBL
BK Ventspils
81
-
95
BK Ogre
39
-
51
B
ELBL
BK Ventspils
95
-
92
Parnu
45
-
37
T
ELBL
BK Ventspils
101
-
81
Liepaja
51
-
50
T