Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
30 | 21 | 25 | 16 | 0 | 51 | 92 |
![]() |
24 | 22 | 19 | 15 | 0 | 46 | 80 |
- Piimameister Otto Rapla
- Tartu Rock
Số liệu đội bóng
36/65(55.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/65(46.2%)
7/24(29.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/26(19.2%)
13/17(76.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/16(93.8%)
30
Tranh bóng bật bảng
34
22
Kiến tạo
19
8
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
18
Phạm lỗi
19
8
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/11(27.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/20(25.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0