Bảng xếp hạng
Parnu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 11 | 80.6 | 80.8 | -0.2 | 12 | 39% |
Chủ | 9 | 2 | 7 | 73.9 | 80.1 | -6.2 | 12 | 22% |
Khách | 9 | 5 | 4 | 87.3 | 81.6 | 5.7 | 6 | 56% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 81.2 | 81.9 | -0.7 | 40% |
TAL TECH
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 9 | 10 | 78.6 | 82.9 | -4.3 | 8 | 47% |
Chủ | 10 | 5 | 5 | 83.1 | 87.6 | -4.5 | 9 | 50% |
Khách | 9 | 4 | 5 | 73.6 | 77.7 | -4.1 | 8 | 44% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 77.3 | 80.1 | -2.8 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
TAL TECH
71
-
94
Parnu
38
-
43
T
EC
Parnu
76
-
94
TAL TECH
26
-
48
B
ELBL
Parnu
92
-
70
TAL TECH
49
-
36
T
ELBL
TAL TECH
75
-
77
Parnu
39
-
39
T
ELBL
TAL TECH
85
-
79
Parnu
42
-
37
B
ELBL
Parnu
78
-
83
TAL TECH
37
-
37
B
KML
Parnu
90
-
73
TAL TECH
44
-
36
T
ELBL
TAL TECH
91
-
73
Parnu
50
-
37
B
ELBL
Parnu
60
-
61
TAL TECH
33
-
40
B
KML
TAL TECH
83
-
95
Parnu
38
-
49
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Parnu
87
-
90
Tartu Rock
49
-
52
B
ELBL
Keila Coolbet
96
-
98
Parnu
52
-
50
T
ELBL
Wimmis
70
-
80
Parnu
43
-
36
T
ELBL
Keila KK
68
-
98
Parnu
32
-
53
T
ELBL
Parnu
72
-
87
Keila Coolbet
32
-
34
B
ELBL
Parnu
51
-
87
Rigas Zelli
22
-
45
B
ELBL
Parnu
62
-
75
BC Kalev
30
-
41
B
ELBL
BK Ventspils
95
-
92
Parnu
45
-
37
B
ELBL
TAL TECH
71
-
94
Parnu
38
-
43
T
ELBL
Parnu
78
-
80
Piimameister
41
-
34
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Tartu Rock
76
-
103
TAL TECH
32
-
51
T
ELBL
TAL TECH
86
-
66
Wimmis
49
-
39
T
ELBL
VEF Riga
82
-
52
TAL TECH
44
-
27
B
ELBL
TAL TECH
97
-
51
Latvijas
52
-
17
T
ELBL
Rigas Zelli
82
-
62
TAL TECH
50
-
22
B
ELBL
TAL TECH
71
-
94
Parnu
38
-
43
B
ELBL
Valmiera Glass Via
78
-
48
TAL TECH
45
-
23
B
ELBL
Piimameister
93
-
91
TAL TECH
42
-
44
B
ELBL
TAL TECH
75
-
109
BC Kalev
39
-
57
B
ELBL
Wimmis
70
-
88
TAL TECH
36
-
41
T