Bảng xếp hạng
TAL TECH
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 10 | 76.7 | 84.3 | -7.6 | 10 | 41% |
Chủ | 9 | 4 | 5 | 82.8 | 90 | -7.2 | 11 | 44% |
Khách | 8 | 3 | 5 | 69.9 | 77.9 | -8 | 8 | 38% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 72.6 | 80.9 | -8.3 | 30% |
KK Viimsi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 13 | 72.6 | 83.5 | -10.9 | 13 | 24% |
Chủ | 11 | 2 | 9 | 74.7 | 82.6 | -7.9 | 13 | 18% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 68.8 | 85 | -16.2 | 13 | 33% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 76.4 | 83 | -6.6 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Wimmis
70
-
88
TAL TECH
36
-
41
T
ELBL
Wimmis
70
-
88
TAL TECH
38
-
51
T
ELBL
TAL TECH
96
-
59
Wimmis
53
-
34
T
FC
Wimmis
67
-
89
TAL TECH
36
-
45
T
KML
Wimmis
66
-
60
TAL TECH
30
-
29
B
KML
TAL TECH
77
-
88
Wimmis
37
-
46
B
KML
Wimmis
85
-
79
TAL TECH
42
-
35
B
ELBL
TAL TECH
91
-
77
Wimmis
51
-
42
T
ELBL
Wimmis
101
-
75
TAL TECH
49
-
39
B
KML
Wimmis
77
-
62
TAL TECH
39
-
46
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
VEF Riga
82
-
52
TAL TECH
44
-
27
B
ELBL
TAL TECH
97
-
51
Latvijas
52
-
17
T
ELBL
Rigas Zelli
82
-
62
TAL TECH
50
-
22
B
ELBL
TAL TECH
71
-
94
Parnu
38
-
43
B
ELBL
Valmiera Glass Via
78
-
48
TAL TECH
45
-
23
B
ELBL
Piimameister
93
-
91
TAL TECH
42
-
44
B
ELBL
TAL TECH
75
-
109
BC Kalev
39
-
57
B
ELBL
Wimmis
70
-
88
TAL TECH
36
-
41
T
ELBL
TAL TECH
67
-
84
Tartu Rock
29
-
43
B
ELBL
Latvijas
66
-
75
TAL TECH
27
-
41
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Wimmis
70
-
80
Parnu
43
-
36
B
ELBL
Latvijas
84
-
94
Wimmis
48
-
38
T
ELBL
Wimmis
77
-
81
Tartu Rock
38
-
40
B
ELBL
Wimmis
89
-
94
Valmiera Glass Via
47
-
46
B
ELBL
Keila KK
85
-
77
Wimmis
39
-
39
B
ELBL
Wimmis
87
-
77
Latvijas
51
-
40
T
ELBL
Wimmis
67
-
97
Liepaja
32
-
52
B
ELBL
Parnu
74
-
80
Wimmis
27
-
35
T
ELBL
Wimmis
70
-
88
TAL TECH
36
-
41
B
ELBL
Wimmis
53
-
70
BK Ogre
28
-
31
B