Bảng xếp hạng
Tartu Rock
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 10 | 5 | 82.3 | 78.7 | 3.6 | 4 | 67% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 83.6 | 79.7 | 3.9 | 6 | 71% |
Khách | 8 | 5 | 3 | 81.1 | 77.8 | 3.3 | 3 | 62% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 85.2 | 79.8 | 5.4 | 80% |
Liepaja
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 7 | 79.9 | 79.1 | 0.8 | 7 | 53% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 79.6 | 74.2 | 5.4 | 5 | 75% |
Khách | 7 | 2 | 5 | 80.1 | 84.7 | -4.6 | 9 | 29% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 80.6 | 76 | 4.6 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Liepaja
63
-
66
Tartu Rock
31
-
40
T
ELBL
Liepaja
78
-
84
Tartu Rock
33
-
44
T
ELBL
Tartu Rock
78
-
63
Liepaja
37
-
36
T
ELBL
Tartu Rock
89
-
62
Liepaja
50
-
32
T
ELBL
Liepaja
65
-
84
Tartu Rock
36
-
38
T
ELBL
Tartu Rock
78
-
71
Liepaja
44
-
38
T
ELBL
Liepaja
83
-
86
Tartu Rock
44
-
46
T
ELBL
Liepaja
93
-
87
Tartu Rock
48
-
39
B
ELBL
Tartu Rock
86
-
68
Liepaja
40
-
29
T
ELBL
Liepaja
89
-
78
Tartu Rock
40
-
33
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Rigas Zelli
79
-
65
Tartu Rock
49
-
26
B
ELBL
Wimmis
77
-
81
Tartu Rock
38
-
40
T
ELBL
Keila Coolbet
81
-
102
Tartu Rock
48
-
44
T
ELBL
Tartu Rock
66
-
68
BK Ogre
38
-
35
B
ELBL
Tartu Rock
89
-
85
Keila KK
34
-
42
T
ELBL
Tartu Rock
94
-
91
Parnu
46
-
42
T
ENBL
Spartak Pleven
75
-
85
Tartu Rock
35
-
52
T
ELBL
Tartu Rock
88
-
74
Latvijas
53
-
40
T
ELBL
Tartu Rock
90
-
84
Piimameister
33
-
38
T
ELBL
TAL TECH
67
-
84
Tartu Rock
29
-
43
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
Liepaja
76
-
63
Valmiera Glass Via
43
-
31
T
ELBL
Liepaja
90
-
75
Keila Coolbet
45
-
38
T
ELBL
Liepaja
89
-
80
VEF Riga
51
-
38
T
ELBL
BK Ventspils
101
-
81
Liepaja
51
-
50
B
ELBL
Wimmis
67
-
97
Liepaja
32
-
52
T
ELBL
Liepaja
83
-
82
Keila KK
44
-
35
T
ELBL
Liepaja
78
-
71
Latvijas
35
-
38
T
ELBL
VEF Riga
74
-
58
Liepaja
40
-
34
B
ELBL
Liepaja
63
-
66
Tartu Rock
31
-
40
B
ELBL
Parnu
81
-
91
Liepaja
37
-
50
T