Bảng xếp hạng

BC Kalev
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 10 3 87.2 72.6 14.6 3 77%
Chủ 6 5 1 89.5 70 19.5 5 83%
Khách 7 5 2 85.3 74.9 10.4 2 71%
trận gần đây 10 8 2 90 71 19 80%
BK Ventspils
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 6 8 89.1 88.9 0.2 10 43%
Chủ 7 4 3 94.4 88.3 6.1 11 57%
Khách 7 2 5 83.9 89.6 -5.7 12 29%
trận gần đây 10 4 6 88.1 89.3 -1.2 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BC Kalev
84 - 73
BK Ventspils
32
-
34
T
ELBL
BK Ventspils
85 - 70
BC Kalev
49
-
33
B
ELBL
BC Kalev
91 - 65
BK Ventspils
49
-
43
T
ELBL
BC Kalev
81 - 60
BK Ventspils
46
-
27
T
ELBL
BK Ventspils
88 - 110
BC Kalev
39
-
52
T
ELBL
BC Kalev
91 - 72
BK Ventspils
43
-
40
T
ELBL
BK Ventspils
76 - 86
BC Kalev
41
-
41
T
ELBL
BC Kalev
81 - 55
BK Ventspils
41
-
29
T
ELBL
BK Ventspils
75 - 68
BC Kalev
37
-
39
B
ELBL
BC Kalev
77 - 95
BK Ventspils
37
-
52
B

Tỷ số quá khứ   

BC Kalev
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BC Kalev
82 - 77
Piimameister
43
-
50
T
ELBL
BC Kalev
122 - 48
Keila KK
71
-
31
T
ELBL
Parnu
62 - 75
BC Kalev
30
-
41
T
FIBA EUROPE CUP
Dijon
96 - 93
BC Kalev
51
-
37
B
ELBL
Valmiera Glass Via
78 - 76
BC Kalev
37
-
36
B
FIBA EUROPE CUP
BC Kalev
71 - 79
Paok Sharon Leki
42
-
39
B
ELBL
Rigas Zelli
84 - 70
BC Kalev
47
-
36
B
ELBL
TAL TECH
75 - 109
BC Kalev
39
-
57
T
ELBL
Piimameister
75 - 87
BC Kalev
37
-
49
T
FIBA EUROPE CUP
Albacomp
93 - 90
BC Kalev
39
-
45
B
BK Ventspils
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ELBL
BK Ventspils
81 - 95
BK Ogre
39
-
51
B
ELBL
BK Ventspils
95 - 92
Parnu
45
-
37
T
ELBL
BK Ventspils
101 - 81
Liepaja
51
-
50
T
ELBL
Keila Coolbet
82 - 75
BK Ventspils
44
-
41
B
ELBL
VEF Riga
71 - 63
BK Ventspils
30
-
39
B
ELBL
Latvijas
87 - 89
BK Ventspils
42
-
41
T
ELBL
Wimmis
89 - 94
BK Ventspils
36
-
41
T
ELBL
Piimameister
110 - 104
BK Ventspils
46
-
45
B
ELBL
BK Ventspils
92 - 93
Tartu Rock
40
-
48
B
ELBL
TAL TECH
93 - 87
BK Ventspils
49
-
42
B

39.6%
0%
33%
0%
44%
0%
79.2%
0%
31.6
0
15
0
6.4
0
14.6
0